Trong kho tàng triết học Đông phương, Đức Khổng Tử, một trong những bậc thầy vĩ đại nhất, đã đòi hỏi người quân tử phải có năm đức tính cốt yếu, gọi là Ngũ Thường: Nhân, Nghĩa, Lễ, Trí, Tín. Đứng đầu trong ngũ thường ấy chính là lòng nhân. Ngài viết: “Người quân tử mà bỏ đức nhân thì làm sao được gọi là quân tử? Người quân tử dù trong một bữa ăn cũng không làm trái điều nhân, dù trong lúc vội vàng cũng theo điều nhân” (Luận Ngữ, IV, 5). Lòng nhân, đối với Đức Khổng Tử, là hạt nhân của mọi phẩm hạnh, là nền tảng của một đời sống cao đẹp.
Điều đáng ngạc nhiên là, trong giáo huấn của Đức Giêsu, lòng nhân cũng có một chỗ đứng đặc biệt, thậm chí là vị trí ưu việt hơn cả những điều mà người Do Thái bấy giờ coi là tối quan trọng. Hai lần, trong Tin Mừng Mát-thêu, câu này của ngôn sứ Hôsê được Đức Giêsu trích dẫn: “Ta muốn lòng nhân, chứ đâu cần lễ tế” (Mt 9,13; 12,7). Xem ra, câu nói này không dễ hiểu, thậm chí còn gây sốc cho những người Pha-ri-sêu, những người rất chú trọng đến lễ tế và luật lệ. Vì thế, Đức Giêsu đã khuyên họ: “Hãy về học cho biết ý nghĩa của câu này.”
Để học biết ý nghĩa đó, chúng ta hãy cùng nhau đi sâu vào bối cảnh mà Đức Giêsu đưa ra lời tuyên bố đầy quyền năng này.
Bối cảnh trực tiếp của lời Đức Giêsu là một cuộc đối đầu với những người Pha-ri-sêu về việc giữ ngày Sabát. Giữ ngày Sabát là điều rất quan trọng trong Do Thái giáo. Theo Luật Chúa, đó là ngày nghỉ ngơi, ngừng mọi công việc để dành trọn vẹn cho Thiên Chúa. Tuy nhiên, theo thời gian, người Pha-ri-sêu đã thêm vào vô số những quy định chi li, biến luật trở thành một gánh nặng đè nặng lên vai con người.
Trong một ngày Sabát, các môn đệ của Đức Giêsu đi ngang qua ruộng lúa, và vì đói bụng, họ đã bứt lúa mà ăn. Hành vi bứt lúa, theo cách giải thích chi li của người Pha-ri-sêu, được xem như gặt lúa, một hành vi lao động bị cấm kỵ trong ngày Sabát. Ngay lập tức, họ bị những người Pha-ri-sêu lên án và tố cáo Đức Giêsu về việc các môn đệ của Ngài “vi phạm” ngày Sabát.
Thay vì trách các môn đệ hay xin lỗi theo lời người Pha-ri-sêu, Thầy Giêsu lại bênh vực họ một cách mạnh mẽ. Ngài không chỉ đơn thuần biện hộ cho hành động của các môn đệ, mà còn dùng chính Kinh Thánh để lột tả sự thiếu hiểu biết của người Pha-ri-sêu về tinh thần của Luật.
Đức Giêsu trưng dẫn trường hợp của vua Đavít và các thuộc hạ của ông khi đói bụng đã ăn bánh thánh hiến vốn dành riêng cho các tư tế (x. Lv 24,5-9; 1 Sm 21,1-6). Hiển nhiên đây là chuyện vi phạm Lề Luật. Bánh thánh hiến là vật thánh, chỉ dành riêng cho các tư tế. Thế nhưng, trong bối cảnh khẩn cấp của sự đói khát, nhu cầu sống còn đã được đặt lên trên luật lệ hình thức. Hành vi của Đavít đã được Kinh Thánh ghi nhận mà không hề bị lên án.
Đức Giêsu lập luận: nếu chấp nhận chuyện Đavít và các thuộc hạ của ông được phép ăn bánh thánh hiến vì nhu cầu chính đáng, thì càng phải chấp nhận chuyện của các môn đệ của Ngài. Vì sao? Bởi vì các môn đệ đi theo một Đấng vĩ đại hơn Đavít rất nhiều, một Đấng mà chính Đavít phải gọi là Chúa (x. Mt 22, 43). Nếu các tư tế còn được phép vi phạm ngày Sabát mà không mắc tội khi làm việc phụng sự Chúa trong Đền Thờ (x. c. 5), thì huống hồ là Thầy Giêsu và các môn đệ của Ngài, những người đang làm việc cho Nước Trời, nhưng lại phải chịu đói nên mới bứt lúa.
Luật giữ ngày Sabát thật ra không phải là một đòi buộc luân lý tuyệt đối, vượt trên mọi giá trị khác. Nó được ban ra để phục vụ con người, không phải để làm khổ con người. Các tư tế phải làm việc phụng sự Chúa, chuẩn bị các lễ vật vào ngày Sabát. Điều đó cho thấy có những trường hợp, việc giữ luật hình thức phải nhường chỗ cho tinh thần của luật, cho những giá trị cao cả hơn.
Đức Giêsu không có thái độ bất kính với ngày Sabát. Ngài thường xuyên đi hội đường vào ngày Sabát để giảng dạy và chữa bệnh. Nhưng Ngài tuyên bố một cách rõ ràng: Ngài là chủ ngày Sabát, Ngài có quyền xác định điều gì được phép làm trong ngày đó. (Mt 12,8: “Con Người làm chủ ngày sabát”). Lời tuyên bố này khẳng định quyền tối thượng của Đức Giêsu trên lề luật, vì Ngài chính là Đấng đã ban bố lề luật.
Ngài thấy gánh nặng đè lên con người bởi những cấm đoán chi li, những quy tắc cứng nhắc của người Pha-ri-sêu, khiến con người ngột ngạt, mệt mỏi, và không cảm thấy vui tươi khi thực hành đức tin. Giữ Luật phải đem lại cho con người hạnh phúc, phải đi đôi với lòng nhân. Giữ Luật mà cứng nhắc, thiếu lòng nhân, lòng bao dung, thì đó là thứ hy lễ Chúa không cần (Hs 6, 6).
Lời của Hôsê, được Đức Giêsu trích dẫn, là một lời cảnh tỉnh mạnh mẽ. Thiên Chúa không cần những nghi lễ trống rỗng, những của lễ vật chất mà không đi kèm với tình yêu thương và lòng trắc ẩn đối với tha nhân. Ngài không cần những người tuân thủ luật lệ một cách mù quáng, khô khan, nhưng lại thờ ơ trước nỗi đau của người anh em. Điều Ngài muốn là một trái tim yêu thương, một tấm lòng biết quan tâm và hành động vì người khác.
Thật ra, không có sự đối nghịch giữa luật lệ với lòng nhân. Ngược lại, giữ luật là cách biểu lộ lòng nhân, vì luật trên hết là luật yêu thương. Mười Điều Răn của Thiên Chúa, và tất cả các luật lệ khác, đều hướng đến mục đích là dạy con người yêu mến Thiên Chúa và yêu thương tha nhân. Khi chúng ta thực sự yêu mến, việc giữ luật không còn là gánh nặng mà là một biểu hiện tự nhiên của tình yêu.
Người giữ luật thực sự là người có khuôn mặt vui tươi và trái tim rộng mở. Họ không sống trong sự sợ hãi bị kết án, không tuân thủ vì nghĩa vụ hay hình thức. Họ sống luật vì tình yêu, và tình yêu làm cho mọi sự trở nên nhẹ nhàng. Trái tim rộng mở của họ đón nhận tha nhân, nhìn thấy nhu cầu của người khác, và sẵn sàng hành động để giúp đỡ.
Lời Chúa mời gọi chúng ta một cách sâu sắc về cách sống lòng nhân trong cuộc sống hằng ngày.
Có một điều nghịch lý nhưng chân thật: khi yêu thì người ta trở nên chi li. Nhưng sự chi li này không phải là chi li để xét đoán người khác, để bắt lỗi hay lên án. Mà là chi li vì thấy những nhu cầu nhỏ bé, những chi tiết tưởng chừng không đáng kể của tha nhân, những điều mà nếu thiếu tình yêu thì ta sẽ không bao giờ nhận ra.
Ví dụ, một người mẹ yêu thương con mình sẽ chi li đến từng bữa ăn, giấc ngủ, từng vết trầy xước nhỏ trên người con. Một người yêu thương bạn bè sẽ chi li quan tâm đến cảm xúc, từng lời nói của bạn, để không làm tổn thương họ. Đó là sự chi li của tình yêu, không phải sự chi li của luật lệ hình thức hay sự xét đoán.
Trong đời sống đức tin, chúng ta được mời gọi sống chi li như thế. Chi li trong việc thực hành lòng bác ái: không bỏ qua một ai đang cần giúp đỡ, dù là một cử chỉ nhỏ như cho một ly nước lã, một lời hỏi thăm, một nụ cười động viên. Chi li trong việc tha thứ: không giữ mối hận thù nhỏ nhặt nào. Chi li trong việc lắng nghe Lời Chúa: không bỏ sót một chi tiết nào trong giáo huấn của Ngài.
Chúng ta được mời gọi chỉ xin giữ mọi luật lệ nhỏ bé thật chi li, chỉ vì yêu bằng một tình yêu quá lớn. Khi chúng ta yêu Thiên Chúa và tha nhân bằng một tình yêu sâu sắc, chúng ta sẽ tự nguyện tuân giữ mọi giới răn của Ngài, không phải vì sợ hãi hay bị ép buộc, mà vì đó là cách chúng ta biểu lộ tình yêu. Mọi hành động của chúng ta, từ những điều lớn lao nhất đến những điều nhỏ bé nhất, đều được thúc đẩy bởi tình yêu.
Điều này biến đổi toàn bộ cái nhìn của chúng ta về việc giữ đạo. Giữ đạo không còn là một gánh nặng mà là một niềm vui, một sự tự do. Bởi vì khi yêu, chúng ta không cảm thấy bị ràng buộc, mà là được giải thoát. Chúng ta không làm vì luật, mà làm vì yêu.
Lời Chúa hôm nay là một lời nhắc nhở sâu sắc về bản chất của đức tin và tình yêu. Thiên Chúa không cần những hy lễ hình thức, những nghi thức trống rỗng. Điều Ngài muốn là một trái tim nhân ái, một tấm lòng yêu thương.
Hãy tự hỏi mình:
Liệu tôi có đang tuân thủ luật lệ một cách cứng nhắc, thiếu đi lòng nhân và sự bao dung?
Liệu tôi có đang xét đoán người khác một cách chi li, mà quên đi việc yêu thương và thông cảm?
Liệu trái tim tôi có đang rộng mở để đón nhận tha nhân, hay còn bị khép kín bởi sự ích kỷ và thành kiến?
Mong sao mỗi người chúng ta, khi lắng nghe lời Đức Giêsu, sẽ biết về học ý nghĩa của câu “Ta muốn lòng nhân chứ đâu cần lễ tế”. Để cuộc sống của chúng ta không chỉ là sự tuân thủ luật lệ, mà là một cuộc hành trình tràn đầy tình yêu, lòng trắc ẩn, và sự tự do đích thực. Hãy để khuôn mặt chúng ta rạng rỡ niềm vui của người có lòng nhân, và trái tim chúng ta luôn rộng mở để yêu thương, phục vụ, và trở thành chứng nhân sống động cho lòng nhân từ của Thiên Chúa giữa thế giới này.
Lm. Anmai, CSsR
Tác giả: Lm. Anmai, CSsR