Lời Chúa trong các bài đọc và Tin Mừng hôm nay mở ra cho chúng ta một chân lý sâu sắc, đầy an ủi và hy vọng: dù con người phải đối diện với những thăng trầm của cuộc sống, dù dòng đời có cuốn ta vào những nghịch cảnh tưởng chừng như không lối thoát, Thiên Chúa vẫn luôn hiện diện. Người không chỉ hiện diện như một Đấng dõi theo từ xa, mà còn là Đấng đồng hành, âm thầm hướng dẫn, và biến mọi biến cố, dù đau thương đến đâu, thành một phần trong kế hoạch cứu độ đầy yêu thương của Người.
Trong Cựu Ước, câu chuyện của cụ tổ Gia-cóp là một minh chứng sống động cho sự dẫn dắt của Thiên Chúa giữa những thử thách của cuộc đời. Gia-cóp đã trải qua bao năm tháng sống trên vùng đất mà Thiên Chúa hứa ban, vùng đất của lời giao ước, của hy vọng và tương lai. Nhưng rồi, một biến cố bất ngờ đã xảy ra: ông và gia đình buộc phải rời bỏ vùng đất ấy để xuống Ai Cập – một vùng đất xa lạ, từng được xem là biểu tượng của sự lưu đầy, nô lệ và thử thách. Đối với Gia-cóp, quyết định này không chỉ là một cuộc di chuyển về địa lý, mà còn là một bước đi đầy bất an trong đức tin. Ai Cập, trong tâm trí của ông, có thể là nơi đánh dấu sự kết thúc của lời hứa, nơi mọi hy vọng dường như tan biến.
Thế nhưng, chính trong khoảnh khắc tăm tối ấy, Thiên Chúa đã hiện diện một cách rõ ràng và đầy quyền năng. Trong giấc mộng đêm, Người gọi đích danh: “Gia-cóp! Gia-cóp!”. Tiếng gọi ấy không chỉ là một lời mời, mà còn là một sự xác nhận tình yêu và sự hiện diện của Thiên Chúa. Giọng điệu ấy vừa quen thuộc, vừa tha thiết, như một lời nhắc nhở rằng dù hoàn cảnh có thay đổi, dù con đường phía trước có mịt mù, Thiên Chúa vẫn ở đó, vẫn nắm giữ mọi sự trong tay Người. Người trấn an Gia-cóp: “Đừng sợ… chính Ta sẽ xuống Ai Cập với ngươi và chính Ta cũng sẽ đưa ngươi lên.” Lời hứa này không chỉ là sự đảm bảo về sự đồng hành, mà còn là một lời tuyên bố rằng Thiên Chúa có thể biến đổi cả những hoàn cảnh tưởng chừng như vô vọng nhất thành một phần trong kế hoạch vĩ đại của Người.
Gia-cóp đã đáp lại lời mời gọi ấy bằng một hành động đức tin trọn vẹn. Ông lên đường, mang theo toàn bộ dòng tộc, gia tài, và cả những nỗi lo âu về một tương lai chưa rõ ràng. Hành trình của ông không chỉ là một chuyến đi từ vùng đất này sang vùng đất khác, mà còn là một cuộc hành hương thiêng liêng, nơi ông đặt trọn niềm tin vào Thiên Chúa, dù đôi mắt trần gian của ông chưa thể thấy được kết quả. Và tại Ai Cập, điều kỳ diệu đã xảy ra: Gia-cóp được đoàn tụ với Giu-se, người con trai mà ông tưởng đã mất mãi mãi. Giu-se, từ một cậu bé bị anh em bán làm nô lệ, đã trở thành khí cụ của Thiên Chúa, không chỉ cứu sống gia đình mình mà còn cứu cả dân tộc trong cơn đói kém. Khoảnh khắc hai cha con ôm nhau khóc trên đất Gô-sen là một bức tranh tuyệt đẹp về sự trung tín của Thiên Chúa. Nó nhắc nhở chúng ta rằng dù cuộc đời có đầy những đau khổ, phản bội, hay mất mát, thì với lòng tin và sự phó thác, Thiên Chúa vẫn có thể biến những giọt nước mắt thành niềm vui, những vết thương thành vinh quang.
Lời thốt lên của Gia-cóp: “Phen này, cha chết cũng được, sau khi đã thấy mặt con và thấy con còn sống,” không chỉ là biểu hiện của niềm vui gia đình, mà còn là đỉnh cao của một hành trình đức tin. Đó là lời tuyên xưng của một con người đã đi qua bóng tối, đã đối diện với nghịch cảnh, và cuối cùng nhận ra rằng Thiên Chúa không bao giờ thất hứa. Hành trình “xuống Ai Cập” của Gia-cóp, tưởng chừng như một bước lùi, lại chính là bước tiến đưa ông và dòng tộc đến gần hơn với kế hoạch cứu độ của Thiên Chúa.
Câu chuyện của Giu-se, người con trai yêu dấu của Gia-cóp, là một góc nhìn khác về cách Thiên Chúa hoạt động giữa nghịch cảnh. Giu-se từng là nạn nhân của sự phản bội cay đắng: bị chính các anh em ruột bán làm nô lệ, bị đưa đến một vùng đất xa lạ, và phải chịu đựng những năm tháng đau khổ trong cảnh tù đày. Nhưng chính trong những hoàn cảnh tưởng chừng như tuyệt vọng ấy, Giu-se đã cho thấy một đức tin kiên vững và một trái tim rộng lượng. Thay vì để lòng oán hận chi phối, anh đã chọn tha thứ. Thay vì chìm trong đau khổ, anh đã để Thiên Chúa sử dụng mình như một khí cụ của sự cứu rỗi.
Tại Ai Cập, Giu-se không chỉ vượt qua nghịch cảnh để trở thành người quyền lực thứ hai trong vương quốc, mà còn trở thành nguồn hy vọng cho cả gia đình và dân tộc. Anh không chỉ cứu họ khỏi nạn đói, mà còn mang đến cho họ một mái ấm mới, một khởi đầu mới trên đất Gô-sen. Hành trình của Giu-se là một lời nhắc nhở mạnh mẽ rằng đau khổ không phải là dấu chấm hết. Khi ta phó thác cho Thiên Chúa, những vết thương của quá khứ có thể trở thành những con đường dẫn đến ơn cứu độ, không chỉ cho bản thân mà còn cho những người xung quanh.
Hình ảnh Giu-se ôm cha mình trong nước mắt là biểu tượng của sự hòa giải, của tình yêu chiến thắng hận thù, và của kế hoạch Thiên Chúa vượt qua mọi toan tính của con người. Giu-se là hiện thân của một người môn đệ sẵn sàng chịu đau khổ, sẵn sàng tha thứ, và sẵn sàng để Thiên Chúa sử dụng mình cho những mục đích cao cả hơn.
Từ câu chuyện của Gia-cóp và Giu-se trong Cựu Ước, chúng ta bước sang Tin Mừng, nơi Đức Giê-su đưa ra một lời mời gọi còn mạnh mẽ và thách thức hơn: “Thầy sai anh em đi như chiên đi vào giữa bầy sói.” Lời này của Chúa Giê-su là một hình ảnh đầy kịch tính, thậm chí gây sốc. Trong thế giới tự nhiên, chiên là con mồi dễ bị tổn thương, còn sói là kẻ săn mồi hung tợn. Không ai lại cố ý đặt chiên vào giữa bầy sói. Nhưng ở đây, Đức Giê-su không chỉ mô tả thực tại khắc nghiệt mà các môn đệ sẽ phải đối diện, mà còn khẳng định rằng chính trong hoàn cảnh nguy hiểm ấy, họ sẽ trở thành chứng nhân sống động cho Tin Mừng.
Lời sai đi của Đức Giê-su không hứa hẹn một con đường dễ dàng. Ngược lại, Người cảnh báo các môn đệ về những thử thách họ sẽ gặp: sự thù ghét, bắt bớ, phản bội, và thậm chí là sự quay lưng của chính những người thân yêu nhất. “Vì danh Thầy, anh em sẽ bị mọi người thù ghét,” Chúa nói. Nhưng trong chính những giây phút ấy, Người cũng ban cho họ một lời hứa đầy an ủi: “Kẻ nào bền chí đến cùng, kẻ ấy sẽ được cứu thoát.” Đây không phải là lời hứa về sự thoát khỏi đau khổ, mà là lời hứa về sự hiện diện của Thiên Chúa, về quyền năng của Thần Khí sẽ hoạt động trong họ, giúp họ nói lời chứng giữa tăm tối và giữ vững niềm tin giữa bão tố.
Đức Giê-su còn dạy các môn đệ cách sống giữa thế gian đầy thù địch: “Hãy khôn ngoan như rắn và đơn sơ như bồ câu.” Sự khôn ngoan như rắn đòi hỏi họ phải biết phân định, biết bảo vệ mình trước những cạm bẫy và nguy hiểm. Nhưng sự đơn sơ như bồ câu lại yêu cầu họ giữ lòng trong sạch, không gian dối, không trả thù, và không để oán hận chi phối. Đây chính là lối sống của người môn đệ đích thực: mang sự thật và tình yêu đến giữa một thế giới đầy gian trá và hận thù, ngay cả khi điều đó có nghĩa là phải trả giá bằng chính mạng sống mình.
Các Tông đồ, trong hành trình loan báo Tin Mừng, đã đối diện với mọi hình thức thử thách: từ sự chống đối của các nhà lãnh đạo tôn giáo, sự đàn áp của chính quyền, đến sự phản bội từ những người từng là bạn bè. Nhưng chính trong những hoàn cảnh ấy, họ đã sống niềm tin cách trọn vẹn nhất. Họ để Thần Khí nói qua họ, để tình yêu của Chúa tỏa sáng qua họ, và để đau khổ trở thành lời chứng hùng hồn cho Tin Mừng. Niềm hy vọng của họ không nằm ở việc tránh né đau khổ, mà nằm ở chỗ: đau khổ không thể phá hủy ơn gọi của họ. Nó chỉ làm sáng tỏ điều họ thật sự tin, thật sự sống.
Câu chuyện của Gia-cóp, Giu-se, và các Tông đồ không chỉ là những trang sử thiêng liêng của quá khứ, mà còn là lời mời gọi dành cho mỗi chúng ta hôm nay. Cuộc sống của chúng ta, dù ở thời đại nào, cũng không tránh khỏi những “Ai Cập” của riêng mình – những hoàn cảnh buộc ta phải rời xa vùng an toàn, đối diện với thử thách, chịu sự hiểu lầm, hay thậm chí bị quay lưng bởi chính những người thân yêu. Có thể đó là những khó khăn trong gia đình, những bất ổn trong công việc, những khủng hoảng trong xã hội, hay những giằng xé trong chính tâm hồn mình. Nhưng như Gia-cóp đã nghe thấy tiếng Chúa trong đêm tối, như Giu-se đã tìm thấy ý nghĩa trong đau khổ, và như các Tông đồ đã trở thành chứng nhân giữa bầy sói, chúng ta cũng được mời gọi bước đi trong đức tin, với lòng phó thác và hy vọng.
Thiên Chúa không hứa rằng con đường của chúng ta sẽ luôn bằng phẳng, không có bão tố. Người không hứa rằng chúng ta sẽ không phải khóc, không phải đau. Nhưng Người hứa một điều chắc chắn: Người sẽ đồng hành với chúng ta trong mọi hoàn cảnh. Người sẽ biến những giọt nước mắt thành những hạt giống của ơn cứu độ. Người sẽ dùng chính những nghịch cảnh của chúng ta để viết nên câu chuyện cứu độ độc đáo cho đời ta, theo cách mà chỉ Người mới có thể làm được.
Lời mời gọi “khôn ngoan như rắn, đơn sơ như bồ câu” vẫn còn vang vọng trong thế giới hôm nay. Giữa một xã hội đầy cạm bẫy, nơi sự thật thường bị bóp méo và tình yêu thường bị thay thế bởi lợi ích, chúng ta được mời gọi sống khác biệt. Chúng ta được mời gọi mang ánh sáng Tin Mừng đến những nơi tăm tối, mang sự tha thứ đến những nơi đầy oán hận, và mang hy vọng đến những nơi dường như chỉ còn tuyệt vọng. Điều này đòi hỏi chúng ta phải can đảm, phải bền chí, và trên hết, phải tin rằng Thiên Chúa đang hoạt động, ngay cả khi chúng ta không thấy được.
Hành trình đức tin của chúng ta, dù đầy thử thách, không bao giờ là một hành trình vô nghĩa. Như Gia-cóp đã được thấy mặt con mình và tìm thấy niềm vui giữa đất khách quê người, như Giu-se đã biến đau khổ thành ơn cứu độ, và như các Tông đồ đã tìm thấy sức mạnh trong Thần Khí giữa những cơn bách hại, chúng ta cũng được mời gọi nhìn về phía trước với niềm hy vọng. Niềm hy vọng ấy không nằm ở sự vắng bóng của đau khổ, mà nằm ở sự hiện diện của Thiên Chúa – Đấng đã xuống với chúng ta, và sẽ đưa chúng ta lên trong vinh quang của Người.
Chúa Giê-su, trong mầu nhiệm Thập Giá và Phục Sinh, đã cho chúng ta thấy rằng đau khổ không phải là lời cuối cùng. Thập Giá, dù đau đớn, đã trở thành con đường dẫn đến sự sống. Nước mắt, dù đắng cay, đã trở thành nguồn mạch của niềm vui vĩnh cửu. Và giữa bầy sói của thế gian, những con chiên trung tín của Chúa vẫn được gìn giữ, không bởi sức mạnh của riêng họ, mà bởi lòng nhân hậu của Đấng đã chiến thắng sự chết.
Xin cho mỗi người chúng ta, trong những “Ai Cập” của đời mình, biết lắng nghe tiếng Chúa gọi tên ta trong đêm tối. Xin cho chúng ta biết bước đi với lòng phó thác, biết sống khôn ngoan giữa những cạm bẫy của thời đại, và biết giữ lòng đơn sơ để mang tình yêu của Chúa đến với thế giới. Xin cho chúng ta, dù phải đối diện với bão tố, vẫn giữ vững niềm tin rằng Thiên Chúa đang đồng hành, đang viết nên câu chuyện cứu độ của đời ta.
Và nhất là, xin cho chúng ta biết đón nhận hành trình sống đạo mỗi ngày như một cuộc “xuống Ai Cập” đầy ý nghĩa, để rồi một ngày kia, trong ánh sáng Phục Sinh, chúng ta cũng được nhìn thấy dung nhan Thiên Chúa, như Gia-cóp đã thấy mặt con mình: ngập tràn hạnh phúc, bình an và mãn nguyện. Amen.
Tác giả: Lm. Anmai, CSsR