Thánh nữ Maria Mađalêna: Tông đồ của các tông đồ

Thứ hai - 21/07/2025 08:20  192
maxresdefaultHôm nay, cùng với toàn thể Giáo Hội, chúng ta hân hoan mừng lễ kính Thánh Nữ Ma-ri-a Ma-đa-lê-na, một vị thánh có vị trí vô cùng đặc biệt trong trái tim của Chúa Giêsu và trong lịch sử ơn cứu độ. Ngài không chỉ là một người phụ nữ được Chúa chữa lành, một môn đệ trung thành đi theo Thầy trên mọi nẻo đường, mà còn là chứng nhân đầu tiên của mầu nhiệm Phục Sinh, người được mệnh danh là “Tông đồ của các Tông đồ”.

Cuộc đời của Thánh Ma-ri-a Ma-đa-lê-na là một hành trình đức tin sống động, một bản tình ca được dệt nên bởi lòng thống hối chân thành, tình yêu nồng cháy và lòng can đảm làm chứng. Ngài là hình ảnh của mỗi chúng ta: những con người yếu đuối, tội lỗi, nhưng được tình yêu của Chúa tìm đến, chữa lành và biến đổi. Ngài cho thấy rằng, bất kể quá khứ của chúng ta có ra sao, một khi đã gặp được Đức Kitô, chúng ta đều có thể trở thành những sứ giả mang Tin Mừng của Ngài đến cho thế giới.

Bài Tin Mừng theo Thánh Gioan mà chúng ta vừa nghe là một trong những trang Tin Mừng đẹp nhất, sâu sắc nhất, ghi lại cuộc gặp gỡ biến đổi giữa Ma-ri-a Ma-đa-lê-na và Đấng Phục Sinh. Câu chuyện không chỉ đơn thuần thuật lại một sự kiện, mà còn mở ra cho chúng ta một hành trình tâm linh sâu thẳm: hành trình đi từ bóng tối của đau thương đến ánh sáng của niềm vui, từ sự thất vọng cùng cực đến hy vọng tràn trề, từ ngôi mộ trống đến sứ mạng loan báo Tin Mừng.

Trong tâm tình của ngày lễ hôm nay, chúng ta hãy cùng nhau bước vào khu vườn Phục Sinh vào một buổi sáng sớm tinh sương. Chúng ta hãy cùng đi với Ma-ri-a Ma-đa-lê-na, để cảm nhận nỗi đau của bà, để lắng nghe tiếng khóc của bà, và quan trọng hơn hết, để cùng bà gặp gỡ Đấng Phục Sinh. Xin cho hành trình của vị thánh nữ can đảm này soi sáng và thúc đẩy hành trình đức tin của mỗi người chúng ta, để chúng ta cũng có thể thốt lên một cách xác tín: “Tôi đã thấy Chúa!” và can đảm làm chứng cho Ngài trong cuộc đời mình.

Tin Mừng bắt đầu bằng một khung cảnh đầy u buồn: “Sáng sớm ngày thứ nhất trong tuần, lúc trời còn tối, bà Ma-ri-a Mác-đa-la đi đến mộ” (Ga 20,1).

“Lúc trời còn tối” – Chi tiết này không chỉ đơn thuần nói về thời gian. Bóng tối bên ngoài của vũ trụ dường như phản chiếu bóng tối dày đặc đang bao trùm tâm hồn của Ma-ri-a. Thầy của bà, Đấng đã cứu bà khỏi bảy quỷ, Đấng đã cho cuộc đời bà một ý nghĩa mới, giờ đây đã chết. Một cái chết đau thương, nhục nhã trên thập giá. Mọi hy vọng dường như đã bị chôn vùi cùng với Thầy trong ngôi mộ lạnh lẽo. Bóng tối của sự mất mát, của đau khổ, của tuyệt vọng đang bủa vây lấy bà.

Tình yêu mãnh liệt đã thúc đẩy bà ra đi. Trong khi các môn đệ khác, những người đàn ông mạnh mẽ, đang đóng kín cửa vì sợ hãi, thì người phụ nữ này, với trái tim tan nát, đã can đảm một mình đi ra mộ. Bà không đi để tìm một phép lạ. Bà đi chỉ để được ở gần Thầy, để được khóc thương, để được ướp xác Thầy lần cuối theo phong tục. Tình yêu của bà là một tình yêu cụ thể, một tình yêu không quản ngại gian khó, hiểm nguy hay đêm tối.

Nhưng khi đến nơi, một cú sốc nữa lại giáng xuống: “Bà thấy tảng đá đã lăn khỏi mộ” (Ga 20,1). Phản ứng đầu tiên của bà không phải là niềm vui hay hy vọng về sự phục sinh. Hoàn toàn không! Phản ứng của bà là sự hoảng hốt và đau đớn tột cùng. Bà nghĩ ngay đến điều tồi tệ nhất: “Người ta đã đem Chúa đi khỏi mộ; và chúng tôi chẳng biết họ để Người ở đâu” (Ga 20,2).

Suy nghĩ của Ma-ri-a cho thấy giới hạn rất con người của chúng ta. Khi đối diện với những biến cố vượt quá tầm hiểu biết, chúng ta thường diễn giải chúng qua lăng kính của sự sợ hãi và kinh nghiệm tiêu cực. Bà không nghĩ đến lời Thầy đã tiên báo về việc Ngài sẽ sống lại. Bà chỉ nghĩ đến sự xúc phạm, sự mất mát thêm một lần nữa. Ngay cả thi hài của Thầy, kỷ vật cuối cùng, cũng đã bị cướp mất.

Anh chị em thân mến, Biết bao lần trong cuộc đời, chúng ta cũng giống như Ma-ri-a Ma-đa-lê-na. Khi những biến cố đau thương ập đến – bệnh tật, thất bại, mất mát người thân, đổ vỡ trong các mối quan hệ – chúng ta cũng thấy mình chìm trong “đêm tối”. Ngôi mộ cuộc đời của chúng ta dường như trống rỗng, và chúng ta nghĩ rằng Chúa đã bị “đem đi mất”. Chúng ta không thấy được bàn tay quan phòng của Thiên Chúa, không nhận ra được kế hoạch yêu thương của Ngài đằng sau những thử thách. Chúng ta chỉ thấy một tảng đá đã bị lăn đi và một sự trống vắng đến đáng sợ. Tâm trạng của Ma-ri-a lúc này cũng là tâm trạng của Giáo Hội trong ngày Thứ Bảy Tuần Thánh, một sự im lặng và trống rỗng đến nao lòng.

Sau khi báo tin cho Phêrô và Gioan, hai vị tông đồ đã chạy đến mộ, thấy những dấu hiệu và “các ông đã tin”, nhưng rồi “các ông lại trở về nhà” (x. Ga 20,8-10). Các ông đã thấy, đã tin, nhưng dường như vẫn còn bối rối, chưa hiểu hết ý nghĩa của sự việc. Nhưng Ma-ri-a thì khác. Bà không trở về. Tin Mừng kể lại: “Bà Ma-ri-a Mác-đa-la đứng ở ngoài, gần bên mộ, mà khóc” (Ga 20,11).

Bà ở lại. Tình yêu không cho phép bà rời đi. Trái tim bà quá gắn bó với Thầy đến nỗi bà không thể chấp nhận sự trống vắng này. Bà đứng đó, một mình, giữa sự im lặng của khu vườn, và bà khóc. Những giọt nước mắt của bà không phải là nước mắt của sự yếu đuối, nhưng là nước mắt của một tình yêu sâu đậm, một lòng trung thành tuyệt đối. Bà không tìm kiếm một giải pháp, bà chỉ đơn giản là muốn ở lại nơi bà tin rằng Thầy mình đã ở đó.

Sự kiên trì của bà đã được đền đáp. “Bà vừa khóc vừa cúi xuống nhìn vào trong mộ, thì thấy hai thiên thần mặc áo trắng” (Ga 20,11-12). Chính trong lúc đau khổ nhất, khi bà không bỏ cuộc, thì trời đã mở ra. Các thiên thần xuất hiện, không phải để giải thích mọi sự, mà để bắt đầu một cuộc đối thoại.

Các ngài hỏi bà một câu rất đơn giản: “Này bà, sao bà khóc?” (Ga 20,13). Câu hỏi này không phải vì các ngài không biết, nhưng là để mời gọi Ma-ri-a bày tỏ nỗi lòng mình. Và một lần nữa, bà lặp lại điệp khúc của nỗi đau: “Người ta đã lấy mất Chúa tôi rồi, và tôi không biết họ để Người ở đâu!” (Ga 20,13).

Thật cảm động khi nghe Ma-ri-a nói “Chúa tôi” (my Lord). Dù Ngài đã chết, dù thi hài Ngài đã biến mất, Ngài vẫn là “Chúa của tôi”. Mối liên kết cá vị, sâu sắc giữa bà và Đức Giêsu không hề bị cắt đứt. Nỗi đau của bà không phải là nỗi đau vì một lý tưởng đã sụp đổ, mà là nỗi đau vì một người thân yêu đã bị cướp đi.

Anh chị em thân mến, Câu chuyện của Ma-ri-a dạy chúng ta một bài học quý giá về sự kiên trì trong đức tin và cầu nguyện. Có những lúc trong đời, chúng ta cũng được mời gọi “ở lại bên mộ mà khóc”. Đó là những lúc chúng ta cảm thấy Chúa dường như vắng mặt, lời cầu nguyện của chúng ta dường như không được đáp lời. Các môn đệ khác đã “trở về nhà”, trở về với những công việc thường nhật, với sự an toàn giả tạo. Nhưng Ma-ri-a đã ở lại.

Chính trong sự kiên trì chờ đợi, trong những giọt nước mắt của tình yêu, mà chúng ta tạo không gian cho Thiên Chúa hành động. Chính khi chúng ta không bỏ cuộc, tiếp tục tìm kiếm Ngài dù trong đêm tối, thì những “thiên thần” của Chúa sẽ đến, an ủi và chuẩn bị cho chúng ta một cuộc gặp gỡ lớn lao hơn. Đừng sợ hãi những giọt nước mắt được đổ ra vì yêu mến Chúa. Vì chính qua những giọt nước mắt ấy, đôi mắt tâm hồn của chúng ta sẽ được rửa trong sạch để có thể nhìn thấy Ngài.

Sau cuộc đối thoại với các thiên thần, Ma-ri-a quay lại và một cuộc gặp gỡ định mệnh đã xảy ra. “Bà quay lại và thấy Đức Giê-su đứng đó, nhưng bà không biết là Đức Giê-su” (Ga 20,14).

Tại sao bà không nhận ra Ngài? Phải chăng dung mạo của Đấng Phục Sinh đã thay đổi? Có lẽ. Nhưng lý do sâu xa hơn có lẽ là vì đôi mắt của bà vẫn còn bị che phủ bởi nước mắt và nỗi đau. Bà đang tìm một xác chết, nên bà không thể nhận ra một người đang sống. Bà đang chìm trong quá khứ, nên bà không thể thấy được hiện tại huy hoàng ngay trước mắt. Bà tưởng Ngài là người làm vườn.

Đức Giêsu cũng hỏi bà câu hỏi tương tự như các thiên thần: “Này bà, sao bà khóc? Bà tìm ai?” (Ga 20,15). Câu hỏi thứ hai này đi thẳng vào trọng tâm: “Bà tìm ai?”. Đây là câu hỏi mà Đấng Phục Sinh cũng hỏi mỗi người chúng ta hôm nay. Chúng ta đang tìm kiếm điều gì trong cuộc đời? Một Thiên Chúa theo ý riêng của chúng ta? Một sự an ủi chóng qua? Hay chúng ta thực sự đang tìm kiếm chính Đức Giêsu, một con người sống động, một vị Thiên Chúa đang hiện diện?

Ma-ri-a, vẫn trong sự mù quáng của mình, trả lời người mà bà tưởng là bác làm vườn: “Thưa ông, nếu ông đã đem Người đi, thì xin nói cho tôi biết ông để Người ở đâu, tôi sẽ đem Người về” (Ga 20,15). Tình yêu của bà thật lớn lao và can đảm! Một mình bà mà dám “đem Người về”. Tình yêu khiến người ta có thể làm những điều phi thường. Và rồi, khoảnh khắc kỳ diệu nhất đã đến. Một khoảnh khắc làm thay đổi tất cả. “Đức Giê-su gọi bà: ‘Ma-ri-a!’” (Ga 20,16).

Chỉ một từ thôi. Ngài gọi tên bà. Ngài không giải thích. Ngài không trình bày một bài thần học cao siêu về sự phục sinh. Ngài chỉ đơn giản là gọi tên bà bằng giọng nói thân quen của Người Mục Tử Nhân Lành. Trong một từ đó chứa đựng tất cả tình yêu, sự thấu hiểu, và mối quan hệ thân tình giữa Thầy và trò. Tiếng gọi ấy đã xuyên qua màn sương của nước mắt, phá tan bóng tối của nghi ngờ, và chạm đến tận sâu thẳm cõi lòng Ma-ri-a.

Ngay lập tức, bức màn che phủ đôi mắt bà rơi xuống. Bà quay lại, và lần này là một sự quay lại hoàn toàn, một sự hoán cải thật sự. Bà thốt lên bằng tiếng Hípri, ngôn ngữ của trái tim: “Ráp-bu-ni!” (nghĩa là ‘Lạy Thầy’) (Ga 20,16).

Đây là đỉnh cao của toàn bộ trình thuật. Cuộc tìm kiếm đã kết thúc. Nỗi đau đã biến thành niềm vui. Sự trống vắng đã được lấp đầy bằng sự hiện diện. Người mà bà tìm kiếm đang ở ngay đây, đang sống, và đang gọi tên bà.

Anh chị em thân mến, Đây chính là cốt lõi của đức tin Kitô giáo. Đức tin không phải là việc chấp nhận một bộ các giáo lý, nhưng là một cuộc gặp gỡ cá vị với Đức Giêsu Kitô Phục Sinh. Ngài biết rõ từng người chúng ta. Ngài gọi tên mỗi người chúng ta. Trong những khoảnh khắc tăm tối nhất của cuộc đời, hãy lắng lòng nghe. Có thể Ngài không đến theo cách chúng ta mong đợi, nhưng Ngài vẫn ở đó, và Ngài đang gọi tên bạn. Chỉ cần một khoảnh khắc chúng ta nhận ra tiếng gọi yêu thương của Ngài, cuộc đời chúng ta sẽ được biến đổi mãi mãi, giống như Ma-ri-a Ma-đa-lê-na trong khu vườn năm xưa.

Sau khoảnh khắc nhận ra Chúa, phản ứng tự nhiên của Ma-ri-a là muốn níu giữ Ngài lại. Tình yêu khiến bà muốn ôm lấy chân Thầy, muốn khoảnh khắc hạnh phúc này kéo dài mãi mãi. Nhưng Đức Giêsu đã ngăn bà lại: “Thôi, đừng giữ Thầy lại, vì Thầy chưa lên cùng Chúa Cha” (Ga 20,17).

Lời nói này của Chúa không phải là một sự từ chối lạnh lùng. Trái lại, đó là một lời mời gọi bước vào một mối tương quan mới. Mối tương quan với Đấng Phục Sinh không còn bị giới hạn bởi không gian và thời gian. Đó không phải là việc níu kéo một sự hiện diện thể lý, mà là bước vào một sự hiệp thông sâu xa trong Thánh Thần. Chúa Giêsu đang dạy Ma-ri-a và cả chúng ta rằng, niềm vui gặp gỡ Chúa không phải để giữ cho riêng mình, mà phải được chia sẻ.

Ngay sau đó, Chúa trao cho bà một sứ mạng. Một sứ mạng vô cùng cao cả: “Nhưng hãy đi gặp anh em Thầy và bảo họ: ‘Thầy lên cùng Cha của Thầy, cũng là Cha của anh em, lên cùng Thiên Chúa của Thầy, cũng là Thiên Chúa của anh em’” (Ga 20,17).
Đây là một cuộc cách mạng. Một người phụ nữ, trong một xã hội mà lời chứng của phụ nữ không có giá trị pháp lý, lại được chính Đức Kitô Phục Sinh chọn làm người đầu tiên loan báo tin trọng đại nhất lịch sử. Bà được sai đi đến với các Tông đồ, những cột trụ tương lai của Giáo Hội, để báo tin cho họ. Vì thế, Thánh Hippôlytô và các Giáo phụ sau này đã không ngần ngại gọi bà là “Apostola Apostolorum” – Tông đồ của các Tông đồ. Bà là người mang sứ điệp nền tảng, sứ điệp về sự Phục Sinh, đến cho những người sẽ chính thức rao giảng sứ điệp ấy cho toàn thế giới.

Sứ điệp mà bà phải truyền đi cũng thật tuyệt vời. Không chỉ là “Thầy đã sống lại”, mà còn là một sự mặc khải về mối quan hệ mới giữa Thiên Chúa và nhân loại. “Cha của Thầy, cũng là Cha của anh em... Thiên Chúa của Thầy, cũng là Thiên Chúa của anh em”. Nhờ sự chết và phục sinh của Đức Kitô, chúng ta được trở nên con cái thật sự của Thiên Chúa, được chia sẻ sự sống thần linh của Ngài.

Và Ma-ri-a đã vâng lời. Bà không chần chừ. Niềm vui quá lớn đã biến thành động lực không thể ngăn cản. “Bà Ma-ri-a Mác-đa-la đi báo cho các môn đệ: ‘Tôi đã thấy Chúa’, và bà kể lại những điều Người đã nói với bà” (Ga 20,18).

Lời chứng của bà thật đơn sơ, trực tiếp và mạnh mẽ: “Tôi đã thấy Chúa”. Đây là lời tuyên xưng đức tin căn bản của Kitô giáo. Nó không dựa trên lý thuyết hay suy luận, mà dựa trên kinh nghiệm cá nhân. Bà không nói “Tôi nghĩ rằng Chúa đã sống lại”, hay “Các thiên thần nói với tôi rằng...”. Bà nói một cách xác tín: “Tôi đã thấy Ngài”. Kinh nghiệm cá nhân về Đấng Phục Sinh đã biến người phụ nữ đang khóc lóc vì đau khổ thành vị tông đồ đầu tiên của niềm vui và hy vọng.

Hành trình của Thánh Nữ Ma-ri-a Ma-đa-lê-na trong buổi sáng Phục Sinh cũng chính là hành trình đức tin của mỗi người chúng ta. Cuộc đời chúng ta cũng có những “đêm tối”, những “ngôi mộ trống”, những giọt nước mắt và những lúc tưởng chừng như Chúa đã đi mất.

Nhưng câu chuyện của Thánh Ma-đa-lê-na hôm nay mời gọi chúng ta:
Hãy có một tình yêu nồng cháy như Ma-đa-lê-na: Một tình yêu không ngại khó khăn, không sợ đêm tối, một tình yêu thôi thúc chúng ta đi tìm Chúa ngay cả khi mọi hy vọng dường như đã tắt. Chúng ta có khao khát Chúa như Ma-đa-lê-na không? Hay chúng ta dễ dàng bỏ cuộc và “trở về nhà” khi gặp thử thách?

Hãy kiên trì như Ma-đa-lê-na: Đừng vội vàng rời bỏ “ngôi mộ” của những thử thách. Hãy ở lại đó trong cầu nguyện, trong sự chờ đợi tín thác. Chính trong sự kiên trì, trong những giọt nước mắt của tình yêu, mà Thiên Chúa sẽ tỏ mình ra cho chúng ta.

Hãy lắng nghe Chúa gọi tên mình: Giữa những ồn ào của cuộc sống, giữa những tiếng nói của sợ hãi và nghi ngờ, chúng ta hãy tĩnh lại để nghe tiếng Chúa gọi tên riêng của mỗi người. Ngài đang hiện diện, ngay cả khi ta tưởng Ngài là “người làm vườn”. Cuộc gặp gỡ cá vị với Ngài sẽ biến đổi cuộc đời chúng ta.

Hãy trở thành tông đồ như Ma-đa-lê-na: Niềm vui gặp gỡ Đấng Phục Sinh không phải là một kho báu để cất giấu. Nó phải được chia sẻ. Mỗi người chúng ta, sau khi đã “thấy Chúa” trong Thánh Lễ, trong Lời Chúa, trong các bí tích, trong anh chị em mình, đều được sai đi. Chúng ta được sai đi để nói với một thế giới đang chìm trong bóng tối và thất vọng rằng: “Chúa đã sống lại thật rồi! Ngài đang sống và Ngài yêu thương bạn!”. Lời chứng của chúng ta có thể không làm thay đổi cả thế giới, nhưng nó có thể mang lại hy vọng cho một người anh, một người chị đang cần đến.

Lạy Thánh Nữ Ma-ri-a Ma-đa-lê-na, Tông đồ của các Tông đồ và là chứng nhân đầu tiên của Tin Mừng Phục Sinh, xin chuyển cầu cho chúng con. Xin dạy chúng con biết yêu mến Chúa Giêsu với tất cả trái tim, biết kiên trì tìm kiếm Ngài trong mọi hoàn cảnh. Xin cho chúng con cũng được nghe Chúa gọi tên mình, và sau khi đã gặp gỡ Ngài, xin cho chúng con đủ can đảm để loan báo cho mọi người rằng: “Chúng con đã thấy Chúa!”. Amen.

Tác giả: Lm. Anmai, CSsR

***+***
xkta
lpv
gkpv
tvcv
***+***
ra khoi
lnth
LIÊN KẾT

 

 

 

11.jpg 8.jpg 9.jpg 10.jpg 13.jpg
PAGE FACEBOOK
THỐNG KÊ
  • Đang truy cập70
  • Máy chủ tìm kiếm24
  • Khách viếng thăm46
  • Hôm nay21,972
  • Tháng hiện tại652,123
  • Tổng lượt truy cập90,580,690
Copyright © 2022 thuộc về Tòa Giám Mục Bùi Chu
   Phụ trách: Ban Truyền Thông Giáo Phận Bùi Chu
Địa chỉ: Xuân Ngọc - Xuân Trường - Nam Định

Email: bttbuichu@gmail.com

Chúng tôi trên mạng xã hội

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây