STT | TÊN THÁNH, HỌ VÀ | TÊN | NĂM SINH | GIÁO XỨ |
1 | Đaminh Nguyễn Văn | An | 1997 | Tân Lý |
2 | Bênađô Trần Minh | Chiến | 1999 | Ấp Lũ |
3 | Vinhsơn Phan Văn | Cương | 1999 | Cát Phú |
4 | Giuse Mai Hoàng | Dũng | 1997 | Quất Lâm |
5 | Tôma Dụ Đinh Quang | Đạo | 1994 | Liễu Đề |
6 | Đaminh Phạm Văn | Hiển | 1999 | Văn Lý |
7 | Giuse Vũ Văn | Hiển | 1999 | Tang Điền |
8 | Đaminh Trần Văn | Hiệp | 1999 | Phú Ninh |
9 | Gioan B. Trần Văn | Hoàn | 1998 | Liêu Ngạn |
10 | Gioan B. Vũ Mạnh | Hoàn | 1999 | Quỹ Nhất |
11 | Giuse Trần Đức | Huân | 1996 | Thánh Mẫu |
12 | Phêrô Nguyễn Văn Ninh | Hồ | 1999 | Quần Cống |
13 | Giuse Lưu Trung | Kiên | 1997 | Tân Lý |
14 | Giuse Trần Văn | Lập | 1997 | Hải Nhuận |
15 | Antôn Vũ Đình | Nghinh | 1996 | Liễu Đề |
16 | Phêrô Phạm Văn | Minh | 1998 | Đồng Liêu |
17 | Vinhsơn Nguyễn Văn | Quang | 1994 | Thuận Thành |
18 | Antôn Phạm Đức | Thịnh | 1999 | Nam Phương |
19 | Giuse Đỗ Văn | Thụ | 1998 | Phạm Pháo |
20 | Phaolô Vũ Văn | Thụy | 1999 | Lạc Thiện |
21 | Giuse Vũ Ngọc | Tín | 1999 | Ninh Mỹ |
22 | Vinhsơn Trần Anh | Tuấn | 2000 | Phú Nhai |
23 | Giuse Phạm Văn | Tuyến | 1999 | An Nghĩa |
24 | Đaminh Trần Văn | Vũ | 2000 | Hải Nhuận |
Tác giả: Vp. Đại Chủng Viện