Trang Tin Mừng theo thánh Gio-an (Ga 20,24-29) hôm nay đưa chúng ta đến một trong những khoảnh khắc đặc biệt nhất của Tân Ước: khoảnh khắc một con người đối diện với những giới hạn của chính mình, vật lộn với những nghi ngờ sâu sắc, để rồi bừng sáng trong một lời tuyên xưng đức tin trọn vẹn và huy hoàng: “Lạy Chúa của con, lạy Thiên Chúa của con!” Đó là hành trình của thánh Tô-ma, người mà truyền thống thường gọi là “Tô-ma kém tin” hay “Tô-ma đa nghi”. Tuy nhiên, nếu chỉ dừng lại ở những danh xưng này, chúng ta sẽ bỏ lỡ một bức tranh toàn vẹn về một con người đầy chân thực, một hành trình đức tin sống động, và một tấm gương sáng ngời cho mỗi người chúng ta. Qua thánh Tô-ma, chúng ta được mời gọi suy ngẫm về chính hành trình đức tin của mình, về những giằng co, nghi ngờ, và cuối cùng là niềm xác tín mãnh liệt vào Chúa Phục Sinh.
Thánh Tô-ma là một trong Nhóm Mười Hai, những người được Chúa Giêsu tuyển chọn để đồng hành với Ngài trong sứ vụ rao giảng Tin Mừng. Ngài không phải là một nhân vật mờ nhạt, nhưng là một tông đồ có cá tính mạnh mẽ, một tâm hồn nhiệt thành và đầy lòng yêu mến. Tin Mừng theo thánh Gio-an đã ghi lại một khoảnh khắc đáng nhớ về Tô-ma, khi Chúa Giêsu quyết định trở lại Giuđê để đánh thức Lazarô. Trước nguy cơ bị người Do Thái ném đá, Tô-ma đã khẳng khái thưa với Thầy: “Cả chúng con cũng đi với Thầy, để cùng chết với Thầy” (Ga 11,16). Lời nói này không chỉ thể hiện lòng trung thành, mà còn là một tuyên ngôn của lòng can đảm và sự gắn bó sâu sắc với Đức Giêsu. Đó không phải là lời của một người yếu đuối hay dễ dàng dao động trong đức tin.
Tuy nhiên, như bất kỳ con người nào, Tô-ma cũng có những khoảnh khắc yếu đuối. Trong biến cố đau thương của cuộc thương khó và tử nạn của Chúa Giêsu, Tô-ma dường như đã bị cuốn vào cơn bão của nỗi đau và mất mát. Tin Mừng kể rằng ngài không có mặt trong lần Chúa Phục Sinh hiện ra đầu tiên với các môn đệ (Ga 20,19-23). Sự vắng mặt này có thể là ngẫu nhiên, nhưng cũng có thể là dấu hiệu của một tâm hồn đang chìm trong nỗi thất vọng, hoang mang, hay thậm chí là sự trốn chạy khỏi thực tại đau đớn. Khi các môn đệ khác hân hoan loan báo: “Chúng tôi đã được thấy Chúa!”, Tô-ma không thể chấp nhận lời chứng ấy một cách dễ dàng. Ngài đòi hỏi một bằng chứng cụ thể, một trải nghiệm trực tiếp: “Nếu tôi không thấy dấu đinh ở tay Người, nếu tôi không xỏ ngón tay vào lỗ đinh và không đặt bàn tay vào cạnh sườn Người, tôi chẳng tin” (Ga 20,25).
Ở đây, Tô-ma không phải là một kẻ vô tín hay cố chấp. Thay vào đó, ngài là hiện thân của một con người đang đấu tranh với những vết thương của tình yêu và niềm tin. Tô-ma đã yêu mến Thầy Giêsu sâu sắc, đã đặt trọn hy vọng vào Ngài, và chính vì thế, sự mất mát của Thầy là một cú sốc quá lớn. Nghi ngờ của ngài không phải là sự phủ nhận Thiên Chúa, mà là tiếng nói của một tâm hồn đang khao khát sự chắc chắn giữa cơn bão của đau khổ và mất phương hướng. Chính trong khoảnh khắc này, Tô-ma trở nên gần gũi với chúng ta hơn bao giờ hết, vì ai trong chúng ta cũng từng trải qua những giây phút nghi ngờ, hoang mang, và cần một dấu chỉ rõ ràng để củng cố đức tin.
Điều tuyệt vời trong câu chuyện của Tô-ma là cách Chúa Giêsu đáp lại những nghi ngờ của ngài. Chúa không trách cứ, không lên án, cũng không bỏ rơi Tô-ma trong bóng tối của sự hồ nghi. Trái lại, tám ngày sau, Chúa Phục Sinh hiện ra một lần nữa, và lần này, Ngài hướng thẳng đến Tô-ma. Lời mời gọi của Chúa thật dịu dàng nhưng cũng đầy quyền năng: “Hãy đặt ngón tay con vào đây, hãy nhìn xem tay Thầy. Đưa tay ra và đặt vào cạnh sườn Thầy. Đừng cứng lòng nữa, nhưng hãy tin” (Ga 20,27). Đây không chỉ là một lời mời gọi tin, mà còn là một cử chỉ của tình yêu, một sự gần gũi đầy nhân ái, khi Chúa cho phép Tô-ma chạm đến chính những vết thương của Ngài.
Chúng ta có thể tưởng tượng khoảnh khắc ấy: Tô-ma đứng trước Chúa Phục Sinh, đối diện với Đấng mà ngài từng nghĩ đã mất mãi mãi. Những vết đinh, vết thương cạnh sườn không chỉ là bằng chứng của sự phục sinh, mà còn là dấu chỉ của một tình yêu vượt qua cái chết. Chính trong sự chạm đến những vết thương ấy, Tô-ma được chữa lành. Nghi ngờ tan biến, bóng tối nhường chỗ cho ánh sáng, và tâm hồn ngài bừng lên một niềm xác tín mãnh liệt. Lời tuyên xưng của Tô-ma: “Lạy Chúa của con, lạy Thiên Chúa của con!” (Ga 20,28) không chỉ là một lời tuyên tín, mà còn là một lời yêu thương, một sự phó thác trọn vẹn vào Đức Giêsu, Đấng không chỉ là Thầy, mà là Thiên Chúa thật.
Lời tuyên xưng này là một đỉnh cao trong Tân Ước, vì nó khẳng định rõ ràng thần tính của Đức Giêsu. Tô-ma không nói “Chúa của chúng ta” hay “Thiên Chúa của dân Israel”, mà nói cách cá vị: “Chúa của con”, “Thiên Chúa của con”. Điều này cho thấy đức tin không chỉ là một khái niệm thần học, mà là một tương quan cá vị, một sự gặp gỡ sống động giữa con người và Thiên Chúa. Chính trong tương quan ấy, con người tìm thấy ý nghĩa, sự chữa lành, và ơn cứu độ.
Thánh Tô-ma thường bị nhớ đến như “Tô-ma đa nghi”, nhưng danh xưng này không công bằng với ngài. Thay vào đó, chúng ta nên nhìn ngài như một tông đồ của lòng can đảm và đức tin được thanh luyện. Nếu không có sự nghi ngờ của Tô-ma, chúng ta sẽ không có một bằng chứng sống động về thân xác phục sinh của Chúa Giêsu. Cái chạm của Tô-ma vào các vết thương của Chúa không chỉ là trải nghiệm cá nhân của ngài, mà còn là cái chạm của cả Hội Thánh, của tất cả những ai qua các thế hệ tìm kiếm sự chắc chắn về mầu nhiệm phục sinh. Chính sự nghi ngờ ban đầu của Tô-ma đã làm sáng tỏ chân lý: Chúa Giêsu đã thực sự sống lại, không phải như một bóng ma hay một linh hồn, mà với một thân xác vinh quang, mang trên mình những dấu tích của tình yêu cứu độ.
Hơn nữa, hành trình của Tô-ma không dừng lại ở lời tuyên xưng đức tin. Theo truyền thống, sau khi được Chúa Phục Sinh củng cố niềm tin, Tô-ma đã lên đường truyền giáo, mang Tin Mừng đến những vùng đất xa xôi, đặc biệt là Ấn Độ. Tại đây, ngài đã rao giảng, thiết lập các cộng đoàn Kitô hữu, và cuối cùng chịu tử đạo vì đức tin. Một người từng nghi ngờ, từng đòi hỏi bằng chứng, đã trở thành một chứng nhân can trường, sẵn sàng hy sinh mạng sống để làm chứng cho Chúa Phục Sinh. Điều này cho thấy rằng nghi ngờ không phải là dấu chấm hết, mà có thể là khởi đầu của một hành trình đức tin sâu sắc hơn, mạnh mẽ hơn.
Lời Chúa Giêsu nói với Tô-ma: “Phúc thay những ai không thấy mà tin” (Ga 20,29) là một lời chúc phúc dành cho tất cả chúng ta, những người sống trong thời đại không còn được thấy Chúa Giêsu bằng mắt thường. Đức tin của chúng ta không dựa trên những trải nghiệm trực tiếp như Tô-ma, nhưng được xây dựng trên lời chứng của các Tông Đồ, trên sự hướng dẫn của Thánh Thần, và trên sự hiện diện của Chúa trong Hội Thánh. Điều này không làm cho đức tin của chúng ta kém giá trị, mà ngược lại, làm cho nó trở nên cao quý hơn, vì đó là một đức tin vượt lên trên cảm giác, một đức tin đặt nền tảng trên sự tin cậy và phó thác.
Thánh Phaolô, trong thư gửi tín hữu Êphêsô, đã khẳng định: “Anh em không còn là người xa lạ hay kẻ tạm trú, nhưng là người đồng hương với các người thuộc dân thánh, là người nhà của Thiên Chúa, bởi đã được xây dựng trên nền móng là các Tông Đồ và ngôn sứ, còn đá tảng góc tường là chính Đức Kitô Giêsu” (Ep 2,19-20). Thánh Tô-ma, qua hành trình đức tin và sự dấn thân của mình, đã trở thành một phần của nền móng ấy. Ngài không chỉ là một tông đồ, mà còn là một mẫu gương cho chúng ta về cách đối diện với nghi ngờ, tìm kiếm chân lý, và cuối cùng, dâng hiến đời mình cho Tin Mừng.
Trong thế giới hôm nay, nghi ngờ và hoài nghi về Thiên Chúa, về Đức Giêsu, và về Hội Thánh không phải là điều hiếm gặp. Nhiều người, đặc biệt là giới trẻ, cảm thấy khó tin vào một Thiên Chúa dường như “vắng mặt” giữa những đau khổ, bất công, và tai họa của thế giới. Họ đặt câu hỏi: Thiên Chúa ở đâu khi chiến tranh, đói nghèo, và bệnh tật hoành hành? Làm sao tin được vào một Đấng Phục Sinh khi cuộc sống đầy rẫy những thất bại và mất mát? Thánh Tô-ma dạy chúng ta rằng nghi ngờ không phải là tội lỗi, mà là một phần của hành trình đức tin. Điều quan trọng là không dừng lại ở nghi ngờ, mà hãy tìm kiếm, hãy đối thoại với Thiên Chúa, và hãy mở lòng để Ngài đến chữa lành.
Hơn nữa, như thánh Tô-ma, chúng ta được mời gọi sống đức tin một cách cụ thể và dấn thân. Đức tin không chỉ là những giờ cầu nguyện trong nhà thờ, mà là một ngọn lửa phải được mang ra ngoài thế giới, vào các ngã đường của cuộc sống, vào những môi trường và văn hóa khác biệt. Tô-ma đã đi đến Ấn Độ, một vùng đất hoàn toàn xa lạ, để loan báo Tin Mừng. Chúng ta cũng được mời gọi trở thành những “Tô-ma mới”, mang Tin Mừng đến những nơi cần ánh sáng của Chúa, dù đó là gia đình, nơi làm việc, hay những góc tối của xã hội.
Thánh Tô-ma không phải là một tông đồ kém tin, mà là một con người đã đạt đến đỉnh cao của đức tin qua con đường trung thực với chính mình. Ngài đã không che giấu nghi ngờ, nhưng dám đặt câu hỏi, dám tìm kiếm, và cuối cùng, dám để Chúa Phục Sinh chạm đến những vết thương lòng của mình. Lời tuyên xưng “Lạy Chúa của con, lạy Thiên Chúa của con” là kết quả của một hành trình dài, từ bóng tối của nghi ngờ đến ánh sáng của niềm tin, từ nỗi đau của mất mát đến niềm vui của sự gặp gỡ.
Hôm nay, khi mừng kính thánh Tô-ma Tông Đồ, chúng ta được mời gọi noi gương ngài trong ba điều: thứ nhất, trung thực với những nghi ngờ và yếu đuối của mình, không che giấu chúng, nhưng đem đến trước mặt Chúa; thứ hai, để Chúa Phục Sinh chạm đến những vết thương của chúng ta, chữa lành và ban bình an; thứ ba, sống đức tin một cách dấn thân, trở thành những chứng nhân của Tin Mừng trong thế giới hôm nay. Như thánh Tô-ma, chúng ta được mời gọi trở thành những viên đá sống động, xây dựng ngôi đền thánh của Thiên Chúa, là Hội Thánh, và làm cho ngọn lửa đức tin bừng cháy giữa lòng nhân thế.
Xin Chúa, qua lời chuyển cầu của thánh Tô-ma Tông Đồ, ban cho chúng ta tinh thần tìm kiếm chân lý, lòng can đảm vượt qua nghi ngờ, và sự dấn thân không mỏi mệt cho sứ vụ loan báo Tin Mừng. Để rồi, trong mọi hoàn cảnh của cuộc đời, chúng ta cũng có thể thốt lên lời tuyên xưng đầy xác tín và yêu mến: “Lạy Chúa của con, lạy Thiên Chúa của con”. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
Tác giả: Lm. Anmai, CSsR