Thứ Hai Tuần III - Mùa Phục Sinh
Bài đọc hôm nay cho chúng ta thấy một khuôn mặt rạng rỡ, đầy ân sủng và quyền năng là Tê-pha-nô, người đầu tiên tử đạo vì Danh Đức Kitô. Dưới ánh sáng Phục Sinh, khuôn mặt của ông tỏa rạng như mặt thiên sứ, không phải vì ông tìm kiếm ánh hào quang thế gian, mà bởi vì ông sống trọn vẹn cho chân lý, cho niềm tin, cho Đấng mà ông tôn thờ: Đức Giêsu Kitô. Trong khi đó, bài Tin Mừng thuật lại cuộc đối thoại giữa Đức Giêsu và đám đông dân chúng đi tìm Ngài – không phải vì khao khát sự sống đời đời, nhưng vì mong muốn có thêm bữa ăn miễn phí. Đây là một tương phản sâu sắc: một bên là khuôn mặt thiên sứ vì sống cho điều vĩnh cửu, bên kia là những con người đang sống trong giới hạn của bụng đói thể xác, nhưng lòng lại rỗng tuếch trước lương thực thần linh. Và giữa hai thực tại ấy, Lời Chúa hôm nay kêu mời ta hãy học biết đâu là điều đáng sống và sống vì điều đáng sống.
Nhìn vào thánh Tê-pha-nô, chúng ta không thể không cảm phục lòng can đảm và niềm xác tín vững bền của một người dám bước vào nơi đối kháng dữ dội, nhưng không để thù hận chi phối trái tim. Ông không chọn sự im lặng để an toàn, không thỏa hiệp để tránh đau thương, nhưng cũng không lên tiếng để biện minh cho bản thân, mà để làm chứng cho Đấng ông tin. Lời nói của ông không đến từ ý riêng hay kiến thức cá nhân, nhưng là kết quả của sự đầy tràn Thần Khí. Chính vì thế, những người đối nghịch không thể chống đỡ nổi. Nhưng thay vì hoán cải, họ chọn sự giả dối, mưu mô, và hận thù. Họ xúi giục người khác, họ phao tin thất thiệt, họ sách động dân chúng – tất cả chỉ để dập tắt ánh sáng sự thật. Họ sợ chân lý, vì chân lý sẽ khiến họ phải thay đổi. Đó là nỗi sợ muôn đời của những ai xây dựng cuộc đời trên nền cát hão huyền của quyền lợi, tập tục và lòng tự tôn.
Nhưng điều kỳ lạ nhất không nằm ở những lời bào chữa hay biện hộ, mà là khuôn mặt của thánh Tê-pha-nô: giống như thiên sứ! Trong những giờ phút bị bao vây bởi đám đông cuồng nộ, thay vì méo mó bởi sợ hãi hay hằn học vì oán giận, khuôn mặt ấy lại tỏa sáng như mang lấy vẻ đẹp của một cõi khác – nơi không còn hận thù, nơi chỉ có ánh sáng của sự thật, ánh sáng từ Đấng Phục Sinh. Đó là khuôn mặt của một người biết rõ rằng cái chết không phải là thất bại, mà là hoàn tất lời chứng; rằng cái chết không phải là mất mát, mà là điểm khởi đầu của một sự sống vĩnh cửu. Nhìn vào khuôn mặt ấy, ta thấy phản chiếu một sự sống khác – không phải từ thế gian, mà từ Thiên Chúa.
Chuyển sang bài Tin Mừng, ta lại bắt gặp một loại đối diện khác. Dân chúng đi tìm Đức Giêsu. Họ hăng hái, sốt sắng, thậm chí không ngại vượt biển để đến với Ngài. Nhưng động cơ của họ không phát xuất từ niềm tin mà là từ... bao tử. Họ đi tìm một Đấng Mê-si-a của bánh và cá, một Đấng có thể làm phép lạ để giúp họ no bụng mỗi ngày. Họ xem Đức Giêsu như chiếc máy ban phát ân huệ vật chất chứ không phải là Đấng ban lương thực trường sinh. Và chính vì thế, họ không hiểu khi Đức Giêsu nói đến một thứ lương thực không hư nát, một loại bánh không thể mua bằng tiền nhưng chỉ có thể nhận được bằng đức tin. “Các ông đi tìm tôi không phải vì các ông đã thấy dấu lạ, nhưng vì các ông đã được ăn bánh no nê.” Câu nói ấy như ánh gươm vạch ra sự thật lòng người – chân lý mà ít ai đủ can đảm để đối diện.
Từ hai bài Kinh Thánh này, chúng ta được mời gọi đi vào một hành trình phân định: đâu là thứ lương thực chúng ta đang tìm kiếm? Đâu là động cơ thực sự của việc chúng ta đến với Chúa mỗi ngày? Ta cầu nguyện vì khao khát gặp gỡ Thiên Chúa hay chỉ để mong Ngài giải quyết vấn đề trước mắt? Ta tham dự Thánh Lễ vì lòng tin hay vì thói quen? Ta tôn thờ Chúa Kitô vì Ngài là Đường, là Sự Thật và là Sự Sống, hay vì Ngài là “người ban ơn” của đời ta?
Thật vậy, sống đạo là bước ra khỏi cái bụng để bước vào cái tâm. Là ra khỏi sự thoả mãn vật chất để tìm kiếm sự viên mãn linh hồn. Là từ việc chỉ thấy Chúa khi Ngài ban điều mình thích, để học thấy Chúa trong cả những lúc Ngài im lặng, chờ ta trưởng thành. Là từ việc đếm phép lạ bằng bánh và cá, để học đếm phép lạ bằng lòng tin, bằng sự tha thứ, bằng khả năng yêu thương giữa những đổ vỡ và phản bội.
Chúa Giêsu hôm nay nói rõ: “Các ông hãy ra công làm việc không phải vì lương thực mau hư nát, nhưng để có lương thực trường tồn đem lại phúc trường sinh.” Và lương thực đó chính là chính Ngài – Đấng sẽ ban Mình và Máu làm của ăn, Đấng là Bánh Hằng Sống. Ngài không đến để ta no bụng mà sống tiếp kiếp cũ, nhưng để ta no lòng và sống một cuộc đời mới. Điều kiện duy nhất để nhận được thứ bánh ấy chính là: tin vào Đấng Thiên Chúa đã sai đến. Niềm tin không phải là kết quả của suy luận, cũng không là phản ứng nhất thời của cảm xúc, mà là thái độ sống bền bỉ, là hành động phó thác, là một chọn lựa triệt để: chọn tin cả khi không thấy gì, chọn yêu ngay cả khi chưa nhận được gì.
Tê-pha-nô đã tin và làm chứng cho đức tin ấy đến cùng. Dân chúng thì lại dừng lại ở chỗ thấy và nhận, nhưng không chịu đi xa hơn để tin và sống. Họ đi tìm Chúa, nhưng tìm bằng lý trí và nhu cầu, không phải bằng tâm hồn. Còn ta thì sao? Ta thuộc về ai trong hai nhóm người ấy? Ta sống đạo bằng niềm tin hay bằng thói quen? Ta đến với Chúa vì yêu mến hay chỉ vì cần Ngài?
Đây là lúc để mỗi người xét lại chính mình. Ta đang kiếm tìm điều gì trong cuộc đời mình? Một công việc ổn định, một gia đình êm ấm, một chút danh vọng, một vài thành tựu? Tất cả những điều ấy đều tốt và cần thiết – nhưng không phải là cùng đích. Vì tất cả đều sẽ qua đi. Nhưng nếu ta sống cho điều vĩnh cửu – là niềm tin, là công chính, là lòng mến – thì cả khi cuộc đời lụi tàn, linh hồn ta vẫn rạng ngời.
Đức tin không phải là cái gì đó siêu hình và xa xôi. Đức tin là ánh sáng giúp ta sống trong bóng tối. Là đôi mắt để nhìn đời khác đi. Là nguồn lực để tha thứ khi bị tổn thương. Là đôi chân để bước tiếp trong hoang mang. Là đôi tay để không nắm giữ mà dám trao ban. Đức tin là chọn Chúa – không phải chọn cảm xúc khi đến với Chúa. Đức tin là học yêu Chúa – không phải học thương những lợi ích từ Chúa. Đức tin là biết theo Chúa – dù đường Ngài đi có dẫn đến thập giá. Và chính trong sự mất mát trần gian ấy, ta tìm được sự sống đời đời.
Nguyện xin khuôn mặt rạng ngời của thánh Tê-pha-nô trở thành lời mời gọi cho mỗi người chúng ta trong hành trình Phục Sinh này: Hãy sống không vì những gì chóng qua, nhưng vì Đấng hằng tồn tại. Hãy sống không để tích trữ cho cái bụng, mà để nuôi dưỡng linh hồn. Hãy sống không vì nỗi sợ mất mát, mà vì khát khao được sống mãi với Đấng là Bánh Hằng Sống.
Và trên hết, hãy sống như người tin thật: sống đẹp, sống thật, sống can đảm, sống yêu thương – vì như Đức Giêsu đã nói: “Việc Thiên Chúa muốn cho các ông làm, là tin vào Đấng Người đã sai đến.” Tin – không chỉ bằng lời nói, mà bằng chính cuộc đời. Vì tin thật thì sẽ sống thật. Và sống thật – thì như thánh Tê-pha-nô, khuôn mặt ta sẽ tỏa sáng – như mặt của một thiên sứ. Vì ánh sáng Phục Sinh không ở nơi môi miệng, mà tỏa rạng từ tâm hồn biết thuộc trọn về Thiên Chúa.