Trong ánh sáng của Tin Mừng theo Thánh Matthêu, được công bố trong Thánh lễ Thứ Năm tuần XI Thường Niên, chúng ta được mời gọi chiêm ngắm một trong những món quà thiêng liêng quý giá nhất mà Chúa Giêsu đã trao ban cho nhân loại: Kinh Lạy Cha. Lời kinh này không chỉ là một chuỗi câu chữ được đọc trong các giờ kinh nguyện, mà là một bản tuyên ngôn về tình yêu giữa Cha và con, một bản hiến chương của đời sống Kitô hữu, và một con đường dẫn chúng ta vào mối tương quan sống động với Thiên Chúa. Kinh Lạy Cha là đỉnh cao của nghệ thuật cầu nguyện, là kim chỉ nam cho đời sống đức tin, và là lời mời gọi mỗi người chúng ta sống trọn vẹn căn tính của mình là con cái Thiên Chúa.
Chúa Giêsu, trong bài giảng trên núi, đã dạy các môn đệ cách cầu nguyện với một tinh thần hoàn toàn mới mẻ. Ngài phán: “Khi cầu nguyện, anh em đừng lải nhải như dân ngoại; họ nghĩ rằng cứ nói nhiều là được nhận lời” (Mt 6,7). Lời dạy này đánh dấu một sự chuyển hướng quan trọng trong đời sống thiêng liêng: cầu nguyện không phải là một nghi thức hình thức hay một chuỗi lời lẽ dài dòng để gây ấn tượng với Thiên Chúa. Thay vào đó, Chúa Giêsu mời gọi chúng ta bước vào một mối tương quan sống động, thân tình, và trực diện với Thiên Chúa – Đấng mà chúng ta được gọi là Cha.
Kinh Lạy Cha không chỉ là một lời kinh, mà là một cách sống. Nó dạy chúng ta cách đồng hóa ý muốn của mình với thánh ý Thiên Chúa, cách đặt Thiên Chúa làm trung tâm của đời sống, và cách sống như những người con yêu dấu trong gia đình của Ngài. Lời kinh này gồm hai phần chính: ba lời khẩn xin đầu tiên hướng về vinh quang và thánh ý của Thiên Chúa, và bốn lời khẩn xin tiếp theo liên quan đến những nhu cầu thiết yếu của con người. Qua từng lời khẩn xin, chúng ta được dẫn dắt để sống một đời sống thánh thiện, công bằng, và tràn đầy lòng thương xót.
Lời kinh bắt đầu bằng một lời xưng hô đầy ý nghĩa: “Lạy Cha chúng con là Đấng ngự trên trời”. Đây không chỉ là một câu mở đầu, mà là một cuộc cách mạng trong đời sống thiêng liêng. Trong truyền thống Do Thái, danh Thiên Chúa là một huyền nhiệm tối thượng, thánh thiêng đến mức không ai dám thốt lên. Thế nhưng, qua Chúa Giêsu, chúng ta được mời gọi gọi Thiên Chúa là Abba – một từ ngữ Aramaic mang ý nghĩa thân mật, gần gũi, tương tự như “Ba” hay “Bố” trong tiếng Việt. Lời xưng hô này phá vỡ mọi rào cản giữa con người và Thiên Chúa, mở ra một mối tương quan gia đình, nơi tình yêu, lòng tin cậy, và sự phó thác là trung tâm.
Khi gọi Thiên Chúa là “Cha chúng con”, chúng ta không chỉ khẳng định mối liên hệ cá nhân với Ngài, mà còn nhìn nhận rằng mình thuộc về một cộng đoàn đức tin rộng lớn hơn – Giáo Hội, nơi tất cả chúng ta là anh chị em với nhau. Lời kinh này, vì thế, không chỉ là lời cầu nguyện riêng tư, mà còn là lời cầu nguyện của toàn thể gia đình Thiên Chúa. Nó nhắc nhở chúng ta rằng đức tin không bao giờ là một hành trình đơn độc, mà luôn được sống trong sự hiệp thông với tha nhân.
Ba lời khẩn xin đầu tiên của Kinh Lạy Cha hướng tâm hồn chúng ta về Thiên Chúa, giúp chúng ta đặt thánh ý Ngài lên trên mọi mong muốn cá nhân. Những lời cầu xin này không chỉ là lời ngợi khen, mà còn là lời mời gọi chúng ta sống đời sống thánh thiện, để qua đó, Danh Chúa được tỏa sáng giữa thế gian.
“Nguyện Danh Cha cả sáng”: Lời cầu xin này đặt vinh quang của Thiên Chúa làm ưu tiên hàng đầu. Là người Kitô hữu, chúng ta được mời gọi sống sao cho đời sống của mình trở thành một lời chứng sống động, để khi người khác nhìn thấy những việc lành chúng ta làm, họ sẽ ngợi khen Thiên Chúa (x. Mt 5,16). Lời cầu xin này mang tinh thần truyền giáo, thúc đẩy chúng ta không chỉ giữ đức tin trong lòng, mà còn chia sẻ niềm tin ấy qua lời nói, hành động, và cách sống. Mỗi quyết định, mỗi cử chỉ yêu thương, mỗi hành vi công bằng của chúng ta phải là một bài ca chúc tụng Danh Thánh Chúa.
“Nước Cha trị đến”: Lời khẩn xin này diễn tả khát vọng sâu xa của người Kitô hữu: mong cho Nước Thiên Chúa, nơi công lý, hòa bình, và tình yêu ngự trị, được thiết lập trên trần gian. Nước Thiên Chúa không chỉ là một thực tại mai sau, mà đã bắt đầu ngay trong hiện tại, trong tâm hồn mỗi người, trong gia đình, và trong cộng đoàn của chúng ta. Khi chúng ta sống yêu thương, tha thứ, và phục vụ, chúng ta đang góp phần xây dựng Nước Chúa giữa thế gian. Lời cầu xin này cũng nhắc nhở chúng ta rằng việc xây dựng Nước Thiên Chúa là sứ mạng chung của mọi Kitô hữu, đòi hỏi sự dấn thân, hy sinh, và lòng trung thành với Tin Mừng.
“Ý Cha thể hiện dưới đất cũng như trên trời”: Đây là lời cầu xin đầy thách đố, đòi hỏi chúng ta từ bỏ ý riêng để hoàn toàn vâng phục thánh ý Thiên Chúa. Ý Chúa đôi khi khó hiểu, có thể đi ngược lại những kế hoạch hay mong muốn của chúng ta. Tuy nhiên, khi chúng ta phó thác và để Chúa dẫn dắt, chúng ta sẽ tìm thấy bình an và ý nghĩa đích thực của cuộc sống. Lời cầu xin này dạy chúng ta rằng đời sống Kitô hữu là một hành trình bước theo Chúa, dù con đường ấy có thể đầy thử thách. Như Chúa Giêsu đã thưa với Chúa Cha trong vườn Cây Dầu: “Xin đừng theo ý Con, mà theo ý Cha” (Lc 22,42), chúng ta cũng được mời gọi sống tinh thần phó thác ấy trong mọi hoàn cảnh.
Bốn lời khẩn xin tiếp theo của Kinh Lạy Cha tập trung vào những nhu cầu thiết yếu của con người, nhưng mang ý nghĩa thiêng liêng sâu sắc, vượt xa những nhu cầu vật chất. Những lời cầu xin này dạy chúng ta sống trong sự phó thác, lòng thương xót, và niềm tin vào sự che chở của Thiên Chúa.
“Xin Cha cho chúng con hôm nay lương thực hằng ngày”: Lời cầu xin này không chỉ xin Chúa ban lương thực nuôi dưỡng thân xác, mà còn là lời khẩn cầu cho những nhu cầu thiêng liêng. “Lương thực hằng ngày” bao gồm Đức Tin nuôi dưỡng linh hồn, Lời Chúa soi sáng con đường, và Bí tích Thánh Thể – Mình Máu Thánh Chúa – ban sự sống đời đời. Lời cầu này dạy chúng ta sống trong sự phó thác, không lo lắng thái quá về ngày mai, nhưng tin rằng Chúa sẽ ban đủ cho mỗi ngày (x. Mt 6,34). Đồng thời, lời cầu xin này nhắc nhở chúng ta về trách nhiệm chia sẻ “lương thực” với những người đói khổ, cả về thể chất lẫn tinh thần, để không ai bị bỏ rơi trong gia đình của Chúa. Trong một thế giới còn nhiều bất công và thiếu thốn, lời cầu này thúc đẩy chúng ta trở thành những người quản lý tốt lành của những ân huệ Chúa ban, chia sẻ với những người cần đến.
“Xin tha tội cho chúng con như chúng con cũng tha thứ cho kẻ có lỗi với chúng con”: Đây là một lời cầu xin vừa cao cả vừa nghiêm khắc, nhấn mạnh mối liên hệ giữa sự tha thứ của Thiên Chúa và sự tha thứ của chúng ta dành cho tha nhân. Chúa Giêsu dạy rằng nếu chúng ta muốn được Chúa thứ tha, chúng ta phải mở lòng tha thứ cho anh chị em mình, dù điều đó đôi khi khó khăn (x. Mt 18,21-22). Tha thứ không chỉ là một hành vi cá nhân, mà là một cách sống, phản ánh lòng thương xót vô biên của Thiên Chúa. Lời cầu này nhắc nhở chúng ta rằng đời sống Kitô hữu không thể thiếu lòng thương xót, bởi chính Chúa đã tha thứ cho chúng ta trước. Khi chúng ta tha thứ, chúng ta không chỉ giải phóng người khác, mà còn giải phóng chính mình khỏi gánh nặng của oán giận và hận thù.
“Xin chớ để chúng con sa chước cám dỗ”: Cám dỗ là một thực tại không thể tránh khỏi trong hành trình đức tin. Lời cầu xin này không chỉ xin Chúa gìn giữ chúng ta khỏi những cám dỗ từ bên ngoài, mà còn xin Ngài ban sức mạnh để chúng ta không tự đặt mình vào những hoàn cảnh dễ dẫn đến tội lỗi. Đây là một lời cầu xin khiêm tốn, nhìn nhận sự yếu đuối của con người và sự cần thiết của ơn Chúa để vượt qua thử thách. Trong một thế giới đầy những cám dỗ tinh vi – từ vật chất, quyền lực, đến những giá trị lệch lạc – lời cầu này dạy chúng ta sống đời sống tỉnh thức và cầu nguyện, như Chúa Giêsu đã dạy: “Hãy tỉnh thức và cầu nguyện, để anh em khỏi sa chước cám dỗ” (Mt 26,41). Lời cầu này cũng nhắc nhở chúng ta rằng chiến thắng cám dỗ không đến từ sức riêng, mà từ ơn Chúa và sự kiên trì trong đời sống cầu nguyện.
“Xin cứu chúng con khỏi sự dữ”: Lời khẩn cầu cuối cùng là một tiếng kêu van từ sâu thẳm tâm hồn, xin Chúa bảo vệ chúng ta khỏi sự ác, khỏi những mưu chước của ma quỷ, và khỏi những nguy hiểm thiêng liêng lẫn thể xác. Trong một thế giới đầy bất an, xung đột, và những cạm bẫy của tội lỗi, lời cầu này là nguồn an ủi, nhắc nhở chúng ta rằng Thiên Chúa luôn ở bên, sẵn sàng che chở và dẫn dắt chúng ta qua mọi thử thách. Lời cầu xin này cũng là một lời tuyên xưng niềm tin vào quyền năng của Thiên Chúa, Đấng mạnh mẽ hơn mọi thế lực sự dữ. Khi chúng ta đọc lời cầu này, chúng ta đặt trọn niềm tin vào vòng tay yêu thương của Cha Trời, tin rằng Ngài sẽ gìn giữ chúng ta an toàn.
Kinh Lạy Cha không chỉ là một lời kinh, mà là một hệ thống giáo lý hoàn chỉnh, bao hàm cả đời sống thiêng liêng, luân lý, và xã hội của người Kitô hữu. Mỗi lời khẩn xin trong Kinh Lạy Cha là một bài học, một lời mời gọi, và một thách đố để chúng ta sống trọn vẹn căn tính của mình là con cái Thiên Chúa.
Về đời sống thiêng liêng: Kinh Lạy Cha dạy chúng ta đặt Thiên Chúa làm trung tâm, sống trong sự phó thác, và nuôi dưỡng linh hồn bằng Lời Chúa và Bí tích. Nó nhắc nhở chúng ta rằng cầu nguyện không chỉ là việc xin ơn, mà là một cuộc đối thoại thân tình với Cha Trời, nơi chúng ta tìm kiếm thánh ý Ngài và để Ngài biến đổi tâm hồn mình.
Về đời sống luân lý: Kinh Lạy Cha nhấn mạnh tầm quan trọng của lòng thương xót, sự tha thứ, và đời sống tỉnh thức. Nó dạy chúng ta rằng đời sống Kitô hữu không thể thiếu sự tha thứ và lòng bác ái, bởi chính Chúa đã tha thứ cho chúng ta trước. Đồng thời, nó nhắc nhở chúng ta sống khiêm tốn, nhận ra sự yếu đuối của mình, và cậy dựa vào ơn Chúa để vượt qua cám dỗ.
Về đời sống xã hội: Kinh Lạy Cha mang tính cộng đoàn, kêu gọi chúng ta sống như anh chị em trong gia đình của Chúa. Nó thúc đẩy chúng ta chia sẻ với những người đói khổ, xây dựng một thế giới công bằng và yêu thương, và làm chứng cho Danh Chúa qua đời sống của mình. Lời kinh này là một lời mời gọi xây dựng Nước Thiên Chúa ngay trong hiện tại, qua những hành động cụ thể của tình yêu và sự phục vụ.
Khi chúng ta cầu nguyện Kinh Lạy Cha, chúng ta không chỉ đọc một lời kinh, mà bước vào một mối tương quan độc nhất với Thiên Chúa và với nhau. Lời kinh này nối kết chúng ta với Chúa Cha, với Chúa Giêsu – Đấng đã dạy chúng ta lời kinh, và với nhau như những người anh chị em trong gia đình của Ngài.
Kinh Lạy Cha không chỉ là một lời kinh để đọc bằng môi miệng, mà là một lời mời gọi sống bằng trái tim và cuộc đời. Để thực sự sống lời kinh này, chúng ta cần để nó thấm sâu vào tâm hồn, định hình cách chúng ta suy nghĩ, hành động, và yêu thương. Mỗi lời khẩn xin trong Kinh Lạy Cha là một thách đố để chúng ta sống thánh thiện hơn, yêu thương hơn, và trung thành hơn với Chúa.
Hãy sống để Danh Cha cả sáng bằng cách làm chứng cho Tin Mừng qua đời sống tốt lành, để người khác nhìn thấy Chúa qua chúng ta.
Hãy xây dựng Nước Cha bằng cách sống công bằng, yêu thương, và phục vụ, để thế giới này trở nên giống thiên đàng hơn.
Hãy vâng phục Ý Cha bằng cách phó thác mọi sự cho Chúa, ngay cả khi con đường Ngài dẫn dắt đầy thử thách.
Hãy chia sẻ lương thực hằng ngày với những người đói khổ, cả về thể chất lẫn tinh thần, để không ai bị bỏ rơi.
Hãy tha thứ như Chúa đã tha thứ cho chúng ta, để lòng thương xót trở thành nhịp đập của trái tim chúng ta.
Hãy tỉnh thức và cầu nguyện để vượt qua cám dỗ, cậy dựa vào ơn Chúa trong mọi thử thách.
Hãy tin cậy vào sự che chở của Chúa, để sự dữ không thể chế ngự chúng ta.
Trong phụng vụ, Kinh Lạy Cha được đọc trong mọi Thánh lễ, là lời kinh nền tảng của Giáo Hội. Trong đời sống gia đình, hãy cùng nhau đọc và suy niệm Kinh Lạy Cha, để lời kinh này trở thành hơi thở của gia đình Kitô hữu. Hãy dạy con cái đọc và sống lời kinh này, để từ nhỏ, các em hiểu rằng cầu nguyện là một cách sống, là một mối tương quan với Cha Trời.
Chúc mỗi người chúng ta không chỉ biết cầu nguyện Kinh Lạy Cha bằng môi miệng, mà còn bằng trái tim và bằng cuộc đời. Nhờ đó, tình Cha, danh Cha, và ý Cha sẽ được thể hiện trong đời sống của chúng ta, để đời sống ấy trở nên như thiên đàng dưới đất. Xin Chúa, qua lời chuyển cầu của Đức Maria – Mẹ của Lời Kinh, ban ơn để chúng ta sống trọn vẹn tâm tình của người con trong Kinh Lạy Cha, để đời sống chúng ta trở thành một bài ca chúc tụng Danh Thánh Ngài. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
Tác giả: Emmanuel Nguyễn Thanh Hiền, OSB