Ngày lễ kính Thánh Ba-na-ba, Tông Đồ, gợi lên trong lòng chúng ta hình ảnh của một người môn đệ nhiệt thành, can đảm và khiêm nhu – người đã sống và làm chứng cho Tin Mừng với một con tim bừng cháy tình yêu Thiên Chúa và đầy lòng bao dung đối với tha nhân. Bài đọc hôm nay, được chọn từ sách Công vụ Tông đồ và Tin Mừng theo thánh Mát-thêu, không chỉ phác họa lại gương sáng đời sống của Thánh Ba-na-ba, mà còn là tiếng gọi đầy khẩn thiết cho mỗi Kitô hữu hôm nay: hãy ra đi, hãy loan báo Tin Mừng, hãy dấn thân cách vô vị lợi và hãy sống trọn vẹn ơn gọi làm muối men cho trần gian, ánh sáng cho thế giới.
Bức tranh đầu tiên về Thánh Ba-na-ba không phải là bức chân dung rực rỡ nơi những trang sử hoành tráng, nhưng là hình ảnh đầy sức sống của một người “tốt lành, đầy Thánh Thần và lòng tin”. Trong khi phần lớn các vị Tông Đồ gắn với danh xưng từ đầu qua lời kêu gọi của Chúa Giêsu, thì Ba-na-ba lại xuất hiện như một nhạc đệm tuyệt vời, một nhịp cầu nối kết các tông đồ, đặc biệt là kết nối giữa Hội Thánh Giêrusalem và những cộng đoàn đang bừng cháy đức tin nơi vùng đất dân ngoại như Antiôkhia. Khi cộng đoàn Giêrusalem nghe tin một số đông người đã tin và trở lại cùng Chúa tại Antiôkhia, họ đã chọn Ba-na-ba – người xứng đáng để thi hành một sứ vụ đầy tinh tế: xác nhận, củng cố và gìn giữ đức tin cho cộng đoàn mới mẻ ấy. Việc chọn Ba-na-ba cho thấy Hội Thánh khi ấy không chỉ dựa vào quyền lực mà chính là phẩm chất của người được sai đi: người đó phải là chứng nhân, không chỉ biết nói, nhưng còn biết sống Tin Mừng bằng chính đời sống của mình.
Khi đến nơi, Ba-na-ba không mang theo chương trình diễn thuyết, không khoe kiến thức uyên bác hay địa vị, nhưng ông đem theo một trái tim rộng mở. Nhìn thấy “ơn Thiên Chúa như vậy”, ông mừng rỡ. Niềm vui của ông là niềm vui của người thấy ơn Chúa hành động, và từ đó, ông khuyên nhủ mọi người “bền lòng gắn bó với Chúa”. Có lẽ chính sự chân thành và sống động trong niềm tin ấy đã khiến cho nhiều người thêm lòng tin tưởng, và Hội Thánh lại có thêm nhiều người theo Chúa. Gương sống của Ba-na-ba cho thấy rằng, loan báo Tin Mừng không bắt đầu từ những bài giảng hấp dẫn, mà bắt đầu từ một con tim thực sự thuộc về Chúa và tràn đầy tình yêu thương con người.
Một điều đáng quý là Ba-na-ba không hoạt động một mình. Ông không muốn là “ngôi sao cô độc” giữa công cuộc truyền giáo. Ông đã đi tìm Sao-lô – người từng là kẻ bắt đạo, từng gieo rắc nỗi kinh hoàng cho các tín hữu – để cùng cộng tác. Việc ông chủ động tìm kiếm Sao-lô là dấu chỉ của lòng bao dung và lòng tin tưởng vào kế hoạch của Thiên Chúa. Ông không nhìn vào quá khứ tội lỗi của người anh em, nhưng thấy nơi đó có thể trở thành một khí cụ quyền năng trong tay Thiên Chúa. Sự cộng tác giữa Ba-na-ba và Sao-lô là một điểm son của đời sống Giáo Hội sơ khai, và là lời mời gọi mọi người chúng ta hôm nay: hãy biết cộng tác với nhau trong tinh thần huynh đệ, hãy biết nhận ra ơn Chúa nơi người khác dù người đó từng vấp ngã.
Trong bài Tin Mừng, Chúa Giêsu trao sứ vụ cho các Tông Đồ: “Anh em hãy đi rao giảng: Nước Trời đã đến gần”. Đây không phải là lời mời, mà là một mệnh lệnh. Hãy đi! Không ở lại. Không trì hoãn. Không mang theo những hành trang nặng nề của tính toán, mưu cầu, hay tự vệ. Người môn đệ được sai đi không mang theo gậy, không bao bị, không giày dép, không hai áo. Điều đó chẳng khác nào Chúa muốn nói: hãy mang theo một trái tim đơn sơ, hãy để chính tình yêu và sự hiện diện của Thầy làm của ăn đường cho anh em.
Cái nghèo khó về vật chất ấy phải đi đôi với sự giàu có thiêng liêng: “hãy chữa lành người đau yếu, làm cho kẻ chết trỗi dậy, cho người phong được sạch, và khử trừ ma quỷ”. Những hành động đó không chỉ là những phép lạ thể lý, mà còn là hình ảnh biểu tượng cho sứ mạng tái tạo con người: đưa con người ra khỏi bóng tối, khỏi cảnh chết chóc, khỏi những hoen ố của tội lỗi, khỏi quyền lực của ma quỷ đang lũng đoạn tâm hồn. Một Giáo Hội đích thực không thể chỉ chăm lo việc giảng dạy mà không quan tâm đến việc chữa lành. Không thể chỉ rao giảng Lời Chúa mà không dấn thân phục vụ con người đau khổ. Chính trong hành động chữa lành ấy mà người môn đệ trở nên dấu chỉ sống động cho lòng thương xót của Thiên Chúa.
Chúa Giêsu cũng dạy các môn đệ rằng: “Anh em đã được cho không, thì cũng phải cho không như vậy”. Câu nói này vang lên như một hồi chuông thức tỉnh: tất cả những gì người môn đệ có – đức tin, sự hiểu biết, lòng yêu mến, khả năng phục vụ – đều là ơn huệ nhưng không từ Thiên Chúa. Vậy thì tại sao lại giữ lấy cho riêng mình, hoặc dùng những ơn đó để xây dựng hình ảnh bản thân, mưu cầu lợi lộc hay tìm kiếm tiếng khen? Thánh Ba-na-ba là người đã sống trọn vẹn tinh thần “cho không như vậy”. Ông trao tặng niềm tin, lòng yêu thương và sự đồng hành của mình không đòi hỏi báo đáp. Ông làm chứng bằng cả đời sống, và đời sống ấy chính là một chứng từ sống động cho Lời Chúa.
Chúa Giêsu cũng không quên dặn dò về cách sống nơi người môn đệ: “Khi vào bất cứ thành nào hay làng nào, thì hãy dò hỏi xem ai là người xứng đáng, và hãy ở lại đó… nếu nhà ấy xứng đáng, thì bình an của anh em sẽ đến với họ”. Hành động loan báo Tin Mừng không thể tách rời khỏi cung cách sống văn hóa, tinh tế, và có chiều sâu nội tâm. Sự hiện diện của người môn đệ không chỉ đem lời giảng dạy, mà còn mang đến bầu khí bình an, sự chữa lành, và ánh sáng. Nếu nơi nào từ chối, thì chính bình an ấy cũng trở về với người môn đệ, như một lời nhắc rằng thành quả không nằm nơi con người, mà nơi lòng đón nhận và quyền năng của Chúa Thánh Thần.
Trở lại với hình ảnh Thánh Ba-na-ba, ta nhận ra nơi ngài một mẫu gương tuyệt vời của người môn đệ đúng nghĩa. Ông không phải là “người khởi xướng vĩ đại” nhưng là “người đồng hành trung tín”. Ông biết tìm đến người cần nâng đỡ, biết giới thiệu và đưa Sao-lô vào cộng đoàn, biết cùng làm việc, và biết rút lui trong âm thầm. Trong hành trình truyền giáo, không phải ai cũng đứng trên bục giảng. Có những người như Ba-na-ba – đứng phía sau – nhưng vai trò của họ lại quyết định hướng đi và sự phát triển của cộng đoàn.
Ngày nay, Hội Thánh vẫn cần những Ba-na-ba: những người không phô trương, nhưng đầy lòng tin và tình yêu. Những người dám ra đi, dám trao ban, dám hy sinh vì công cuộc loan báo Tin Mừng. Hội Thánh không cần những diễn giả tài ba nếu họ chỉ biết nói mà không sống. Hội Thánh không cần những người hoạt động rầm rộ nếu họ chỉ để xây dựng bản thân mà không phục vụ tha nhân. Hội Thánh cần những chứng nhân âm thầm nhưng chân thực, những con người có “một tấm lòng đầy lửa tình yêu” như Thánh Ba-na-ba.
Chúng ta đang sống trong một thời đại có quá nhiều tiếng ồn, nhưng lại thiếu vắng sự lắng nghe. Quá nhiều thông tin, nhưng lại thiếu vắng Tin Mừng. Quá nhiều lý luận, nhưng thiếu lòng tin đơn sơ. Trong một thế giới như thế, điều Hội Thánh cần không chỉ là những khẩu hiệu truyền giáo, mà là những con người biết sống như Ba-na-ba – sống chân thành, sống yêu thương, sống gắn bó và trung thành với Chúa.
Ước gì hôm nay, mỗi người trong chúng ta – dù là linh mục, tu sĩ, giáo dân, hay bất kỳ ai – cũng có thể lặng lẽ tự hỏi: mình có đang thực sự sống như một người được sai đi không? Mình có đang dâng hiến cách nhưng không như điều mình đã lãnh nhận không? Mình có đang mang lại bình an, sự chữa lành và niềm vui cho người khác không? Và mình có sẵn sàng bước đi không chút hành trang nào ngoài lòng yêu mến Thiên Chúa không?
Lạy Thánh Ba-na-ba, xin chuyển cầu cho chúng con, để chúng con cũng biết trở thành những tông đồ của thời đại hôm nay – dám ra đi, dám yêu thương, dám phục vụ, và dám sống Tin Mừng bằng cả cuộc đời mình. Amen.
Tác giả: Lm. Anmai, CSsR