Thứ Bảy Tuần IV - Mùa Phục Sinh
Trong khung cảnh của mùa Phục Sinh, Hội Thánh mời gọi chúng ta chiêm ngắm mầu nhiệm sâu xa về căn tính của Đức Giêsu Kitô: Ngài là Con Thiên Chúa, là hình ảnh trung thực của Chúa Cha vô hình, là ánh sáng cứu độ cho muôn dân. Những lời Chúa Giêsu nói với ông Philipphê trong Tin Mừng hôm nay không chỉ mang tính khẳng định thần học, mà còn là một mặc khải thẳm sâu mở ra cho ta con đường đức tin, con đường gặp gỡ chính Thiên Chúa qua Đức Giêsu, Đấng đã làm người và ở giữa nhân loại.
Khi ông Philipphê ngỏ lời xin Chúa Giêsu tỏ cho thấy Chúa Cha, ông không chỉ là một người môn đệ đang khao khát hiểu biết thêm về Thiên Chúa, mà còn là đại diện cho những người đương thời đang loay hoay tìm kiếm Thiên Chúa giữa bao khủng hoảng của niềm tin và sự hoài nghi. Nhưng câu trả lời của Chúa Giêsu không như một điều gì đó mới mẻ bên ngoài, mà là một hướng nội: "Ai thấy Thầy là thấy Chúa Cha." Đây là một khẳng định đầy quyền năng, rằng nơi Đức Giêsu, chúng ta thấy được gương mặt thật của Thiên Chúa. Ngài là Thiên Chúa tỏ mình ra.
Điều này đưa ta đến một chân lý nền tảng của đức tin Kitô giáo: Thiên Chúa không còn là một Đấng xa lạ, vô hình, mà là một Người Cha đầy lòng yêu thương được biểu lộ nơi Đức Giêsu. Những lời nói, việc làm, sự tha thứ, lòng nhân hậu, cả cái chết và sự phục sinh của Chúa Giêsu đều là hành động của chính Thiên Chúa. Như vậy, đức tin vào Chúa Giêsu không phải là tin vào một người thầy khôn ngoan hay một nhân vật lịch sử lỗi lạc, mà là tin vào chính Thiên Chúa đang tỏ mình qua Đức Kitô. Vì thế, từ nay, không cần phải chạy đâu xa để tìm Thiên Chúa, chỉ cần chiêm ngắm, lắng nghe, bước theo Đức Giêsu là đã gặp gỡ chính Thiên Chúa.
Chính vì thế, Chúa Giêsu nói với các môn đệ: "Anh em hãy tin Thầy: Thầy ở trong Chúa Cha và Chúa Cha ở trong Thầy." Sự hiệp nhất mật thiết giữa Chúa Cha và Chúa Con là nền tảng cho niềm tin của các tín hữu, và đồng thời là nguồn mạch của sự sống thần linh mà người tin được chia sẻ. Đức tin ấy không chỉ dừng lại ở tri thức hay cảm xúc, mà còn dẫn tới hành động: "Ai tin vào Thầy, người đó cũng sẽ làm được những việc Thầy làm." Đây là một sự kế thừa đầy sức sống: ai bước theo Chúa Kitô thì cũng trở thành dụng cụ để Thiên Chúa tiếp tục hành động trong thế gian.
Bài đọc trích sách Công vụ Tông Đồ hôm nay cho ta thấy điều ấy được thực hiện nơi các tông đồ, đặc biệt là nơi thánh Phaolô và Barnaba. Khi người Do Thái từ chối lắng nghe lời Chúa, thì các ông quay về với dân ngoại. Và chính trong khung cảnh ấy, Lời Chúa lại được đón nhận, được lớn lên, được lan rộng. Điều đó cho thấy: công trình cứu độ của Thiên Chúa không bị giới hạn bởi biên giới chủng tộc, ngôn ngữ hay tập quán. Đức tin và lòng khao khát chân lý là con đường mở ra cho con người gặp gỡ Thiên Chúa. Những người dân ngoại, được xem là xa lạ với lời hứa cứu độ xưa kia, lại là những người vui mừng đón nhận Tin Mừng và được tràn đầy Thánh Thần.
Điều này mời gọi chúng ta hôm nay cũng hãy xét lại thái độ của mình với Tin Mừng. Phải chăng có lúc chúng ta giống như người Do Thái, tưởng mình gần Thiên Chúa nhưng lại khép kín, ghen tức, loại trừ và từ chối đón nhận những gì mới mẻ? Phải chăng chúng ta đang giữ đạo như một tập quán truyền thống chứ không còn là một hành trình sống động của đức tin, đón nhận và sống mầu nhiệm Thiên Chúa đang tỏ mình mỗi ngày? Tin Mừng chỉ có thể sinh hoa trái nơi tâm hồn rộng mở, khiêm tốn, và sẵn sàng để Thánh Thần biến đổi.
Khi nhìn lại lịch sử Giáo Hội, ta thấy rõ ràng rằng: từ những cộng đoàn nhỏ bé đầu tiên tại Giêrusalem, nhờ những chứng nhân dám sống và dám chết cho đức tin, Tin Mừng đã được loan báo khắp nơi. Chính nơi những con người bé nhỏ ấy, Đức Giêsu tiếp tục hiện diện, nói năng, chữa lành, tha thứ, và yêu thương. Thế giới hôm nay cũng cần những người môn đệ dám sống đức tin bằng hành động cụ thể, bằng sự can đảm nói sự thật, làm chứng cho tình yêu, và trở nên ánh sáng giữa bóng tối ích kỷ, hận thù.
Lời hứa của Chúa Giêsu: "Bất cứ điều gì anh em nhân danh Thầy mà xin, thì Thầy sẽ làm" không phải là lời hứa ban ơn tùy ý theo điều ta muốn, mà là mời gọi kết hiệp mật thiết với Chúa trong ước muốn và hành động, để mỗi lời cầu xin là một lời thốt ra từ niềm tin yêu và trách nhiệm của người con thảo. Cầu xin nhân danh Chúa Giêsu là cầu xin trong sự hiệp nhất với ý định cứu độ của Chúa Cha, là để cho Thánh Thần hướng dẫn ta cầu nguyện như chính Chúa muốn.
Thật xúc động khi thấy hình ảnh các môn đệ bị trục xuất ra khỏi lãnh thổ vì đã rao giảng Tin Mừng, nhưng họ lại ra đi với lòng hân hoan và được tràn đầy Thánh Thần. Điều này cho thấy: không gì có thể ngăn cản được sức mạnh của Tin Mừng và niềm vui của người sống trong sự hiện diện của Thiên Chúa. Họ không sống bằng thành công bên ngoài, mà bằng xác tín nội tâm: họ đang làm theo ý Chúa, họ được ở trong tình yêu của Thiên Chúa.
Đó cũng phải là thái độ của mỗi Kitô hữu hôm nay: không sợ hãi trước những chống đối, không nản lòng khi Tin Mừng không được người khác đón nhận ngay, nhưng luôn trung thành, khiêm nhường và đầy yêu thương để làm chứng. Điều quan trọng không phải là kết quả thấy được trước mắt, nhưng là ta đã sống hết lòng với Chúa, đã trở nên gương mặt của Chúa Giêsu cho người khác nhìn thấy. Bởi lẽ, Chúa vẫn đang tỏ mình qua Hội Thánh, qua từng người môn đệ của Ngài.
Khi sống trong thế giới bị nhiễu loạn bởi thông tin, nghi ngờ và lừa dối, con người lại càng cần một ánh sáng thật, một lời nói thật, một tình yêu thật. Và ánh sáng đó chính là Đức Giêsu, Đấng từ Chúa Cha mà đến, và cũng là Đấng dẫn chúng ta về với Chúa Cha. Trong Ngài, ta tìm thấy ý nghĩa của đời sống, của đau khổ, và của niềm hy vọng. Trong Ngài, ta không cô đơn, không lạc lối, vì Ngài là đường, là sự thật và là sự sống.
Ước gì mỗi người chúng ta biết kết hiệp sâu xa với Chúa Giêsu, biết mở lòng ra để Ngài biến đổi và sử dụng, biết sống niềm tin không chỉ bằng lời nói mà bằng cả đời sống, để qua chúng ta, người khác cũng có thể gặp gỡ Chúa Cha, nhờ ánh sáng và tình yêu của Con Một Ngài. Ai thấy Thầy là thấy Chúa Cha. Và ai thấy ta, cũng thấy được tình yêu và lòng nhân hậu của Thiên Chúa, nếu ta thực sự là môn đệ của Đức Giêsu.