Thứ Hai tuần V mùa Phục Sinh
Cuộc đời Ki-tô hữu là hành trình khám phá tình yêu Thiên Chúa, và hành trình ấy đạt tới viên mãn khi ta dám biến yêu thương thành hành động cụ thể. Trình thuật Ga 14,21‑26 vang lên vào Thứ Hai tuần V Phục Sinh chính là cẩm nang giúp ta kiểm chứng độ chân thật của tình yêu ấy. Đức Giê‑su không lưu lại thế gian bằng dáng dấp hữu hình, nhưng Người để lại phương thế duy nhất để nhận biết ai thật sự yêu Người: “Ai yêu mến Thầy thì sẽ giữ lời Thầy.” Lời khẳng định vắn gọn, song đủ mạnh để xoá nhoà mọi hô hào suông, đủ sâu để soi chiếu tận đáy tâm hồn xem ta còn đánh tráo tình yêu bằng cảm xúc hời hợt hay không.
Giữ lời Chúa không phải là bó mình vào khuôn phép khắt khe, càng không phải là chuỗi nhiệm vụ gò bó, nhưng là thái độ đáp trả tự do và tự nguyện phát xuất từ con tim đã trải nghiệm ơn cứu độ. Ta giữ lời vì rung động trước Đấng hiến mạng sống mình; ta giữ lời vì muốn làm đẹp lòng Người ta kính mến; ta giữ lời vì biết đó là con đường đem lại bình an đích thật giữa thế giới đầy biến động. Ai càng yêu mến, người ấy càng tự nguyện sống tròn lời dạy của Đức Giê‑su, y như người mẹ thức trắng đêm chăm con chẳng vì luật lệ, mà vì trái tim bừng cháy tình mẫu tử.
Khi tin mừng trình bày mầu nhiệm “ở lại”, ta hiểu rằng Thiên Chúa khao khát cư ngụ nơi phận người. Người không thoả mãn với một tương quan cách xa; Người muốn “đóng trại” giữa lòng thế giới và trong tâm hồn tín hữu. “Cha Thầy sẽ yêu mến người ấy; Cha Thầy và Thầy sẽ đến và ở lại với người ấy.” Thật nhiệm mầu! Ta không cần lên núi Si‑nai hay tìm dấu lạ choáng ngợp; chính Thiên Chúa chủ động sát nhập ta vào vòng tương giao Ba Ngôi, chỉ với điều kiện đơn sơ: giữ lời Con của Người. Cứ thế, mỗi khi ta kiên trì sống lời Tin Mừng, căn nhà lòng ta bừng sáng vì sự hiện diện thần linh, và mọi góc khuất được sưởi ấm bởi tình yêu tuôn tràn.
Cuộc gặp gỡ giữa lời Chúa và trái tim biết mến yêu không diễn ra trong cô độc. Đức Giê‑su hứa ban Thánh Thần – Đấng Bảo Trợ – như nhà giáo nội tâm, dẫn người môn đệ đi từ tri thức đầu môi đến sự hiểu biết tận căn. Nhờ Thánh Thần, lời đã nghe thuở nào bỗng bừng sống động; những câu chuyện thời Chúa Giê‑su bước chân Galilê trở thành ánh sáng soi chiếu thực tại hôm nay: nơi bệnh viện, công xưởng, khu chợ tạm, giảng đường đại học. Thánh Thần dạy ta nhớ lại – nhưng không phải ký ức thụ động, mà là ký ức sáng tạo, thôi thúc ta phiên dịch sứ điệp Phúc Âm vào hoàn cảnh cụ thể, để thế giới thấy yêu thương chẳng phải lý thuyết, nhưng là khí cụ hàn gắn chia rẽ, phá vỡ bạo tàn, thắp hy vọng nơi tuyệt vọng.
Ngày xưa, cậu Jonathan tìm đến vị thầy khả kính với kỳ vọng được trao bí quyết phi thường, hầu làm rạng danh đời mình. Thế nhưng lời trăn trối của bậc hiền triết chỉ vỏn vẹn: “Hãy hành động vì yêu mến.” Cả đời thầy đã đúc kết trong sáu tiếng ngắn gọn ấy. Chính sáu tiếng ấy cũng là cốt tuỷ của lời di chúc Giê‑su dành cho Hội Thánh. Không phải triết lý cao siêu, không phải mầu nhiệm kín cửa, mà là yêu và hành động. Cộng đoàn tiên khởi thấm thía chân lý này nên có sức lôi cuốn đám đông: “Kìa xem họ thương nhau dường nào!” Sức hút ấy đến không phải từ nhà nguyện nguy nga, nhưng từ bàn tay cầm lấy người bệnh, nồi cháo chia sẻ cho kẻ đói, giọt nước mắt hòa cùng nỗi thống khổ người bị bỏ rơi. Thế giới khát chứng nhân nhiều hơn diễn giả; khát tình yêu cụ thể hơn lời tuyên bố khô khan.
Thế nên, yêu thương thực sự mãi vượt xa xúc cảm thoáng qua. Tình yêu không phải cánh bướm mong manh đậu thoáng rồi bay; tình yêu mang vóc dáng của hạt lúa mì: phải rơi xuống đất, phải chịu thối đi, mới nảy sinh sự sống mới. Đức Giê‑su yêu Cha bằng việc hoàn toàn vâng phục: từ máng cỏ Bê‑lem đến đồi Sọ – hành lang hiến thân kéo dài ba mươi ba năm. Người không đòi ta tái hiện cùng một thập giá gỗ, nhưng mời ta biến mọi tương giao, nghề nghiệp, thử thách thành “đất” để hạt lúa tình yêu được vùi xuống. Mỗi hy sinh nho nhỏ – nụ cười tha thứ, lời xin lỗi chân thành, tách trà đem đến cho người bệnh – là chứng tích hùng hồn khẳng định rằng ta không lý thuyết hoá Tin Mừng, nhưng biến nó thành nhịp đập đời thường.
Thánh Grégoire Cả từng nói: “Bằng chứng của tình yêu là những công trình.” Cây có rễ sâu mới trổ hoa bền; tình yêu bén rễ nơi Lời mới đơm trái lâu dài. Nếu hôm nay Ki‑tô hữu chỉ tôn kính Đức Giê‑su bằng tượng thánh trên bàn thờ mà không để Người hiện diện nơi xưởng máy, sân trường, hành lang chính trị, ta đã biến Tin Mừng thành bản nhạc nốt lặng. Thế gian sẽ hỏi: “Lời của Giê‑su đem lại gì cho khổ đau nhân loại? Đem lại gì cho người vô gia cư ngủ dưới gầm cầu? Đem lại gì cho đứa trẻ mồ côi mất mẹ vì chiến tranh?” Câu trả lời không nằm trong sách vở; nó nằm trong những đôi tay và cõi lòng biết hành động vì yêu.
Tình yêu đối với Thiên Chúa không tách rời tình yêu tha nhân. Đỉnh cao yêu mến là đỉnh thập giá, nhưng thập giá vươn ngang hai cánh tay ôm lấy nhân loại. “Nếu chỉ yêu kẻ yêu mình, có gì lạ thường?” – Đức Giê‑su chất vấn. Phẩm chất Kitô giáo toả sáng khi người môn đệ dám bước qua ranh giới an toàn để đón nhận cả những khuôn mặt từng gây tổn thương, thậm chí thù ghét mình. Chính ánh mắt bao dung đó mới phản chiếu ánh mắt Đấng đã cầu xin Cha tha thứ cho những kẻ đóng đinh Người. Tha thứ không xoá bỏ công lý nhưng vén mở chân trời mới, nơi kẻ thù có thể trở thành anh em dưới mái nhà lòng thương xót.
Giữ lời Chúa còn là để Thánh Thần hướng dẫn lương tri, giúp ta phân định giữa muôn tiếng vang của thời đại. Xã hội hôm nay quảng cáo “tự do” như khả năng thoả mãn tức thời mọi ham muốn. Đối diện cám dỗ đó, lời Đức Giê‑su vang lên như hồi chuông thức tỉnh: “Sự thật sẽ giải phóng các con.” Sự thật bắt đầu từ việc ta dám lột bỏ mặt nạ ích kỷ, chấp nhận ánh sáng Tin Mừng chiếu vào vết thương tội lỗi, rồi khiêm tốn để Thánh Thần băng bó, uốn nắn. Hành trình hoán cải không khắc khổ bi quan nhưng đong đầy hy vọng, bởi khi ta càng bước theo ánh sáng, niềm vui càng dâng trào – niềm vui không ai cướp mất, niềm vui chỉ dành cho con tim trung thành.
Phục Sinh không dừng lại ở việc mừng Chúa sống lại; Phục Sinh sẽ nhạt dần nếu đời ta vẫn ù lì cũ kỹ. Cả mùa Phục Sinh là thời gian huấn luyện đức tin, để Hội Thánh khai mở kỷ nguyên Thần Khí. Thần Khí không đến để khơi dậy những cơn phấn khích chóng qua, nhưng đến để “nhắc” và “dạy” ta mọi điều, để cộng đoàn tín hữu – từ giám mục, linh mục đến giáo dân – cùng nhau cắm Trại Thánh Thần giữa phố xá. Ở đó, lời Chúa được suy niệm, được bẻ ra thành tấm bánh bác ái; ở đó, người trẻ được khích lệ dấn thân, người già được an ủi trong cô đơn, thai nhi và người tị nạn đều được bảo vệ bởi lương tri Tin Mừng.
Ngày nay, thế giới chứng kiến bao sáng tạo công nghệ, nhưng đồng thời cũng lộ rõ sự mong manh của phận người: chiến tranh dai dẳng, khí hậu biến đổi, lương thực khan hiếm, gia đình rạn nứt, tâm lý trầm cảm lan tràn. Không một ý thức hệ nào đủ quyền năng chữa lành tận gốc, nếu thiếu vắng tình yêu phát sinh từ Lời và được nuôi dưỡng bởi Thần Khí. Những Ki‑tô hữu trung thành giữ lời Chúa trở nên “muối” gìn giữ nhân phẩm đang xuống cấp, trở nên “ánh sáng” chỉ đường hy vọng, trở nên “men” âm thầm làm dậy bột văn hoá sự sống.
Phần ta, bài Tin Mừng hôm nay đặt lại ba câu hỏi tâm điểm:
– Tôi có thật sự lắng nghe Lời Chúa mỗi ngày, hay chỉ nghe qua loa để thoả mãn bổn phận?
– Tôi có dám thực hành lời ấy trong gia đình, công sở, giáo xứ, cả khi hành động đó khiến tôi mất quyền lợi, mất an toàn, thậm chí chịu hiểu lầm?
– Tôi có đón nhận Thánh Thần như người bạn đường sống động, hay đóng khung Ngài trong kinh cầu suông?
Câu trả lời không đến từ biện luận sắc bén, nhưng từ quyết tâm gỡ xiềng ích kỷ, bước ra khỏi “vỏ quen thuộc” hầu để lòng được biến đổi. Khi ấy, chính Thánh Thần sẽ thay ta nói lời yêu thương, sẽ làm mới cuộc đời ta, sẽ khiến kẻ khác nhận ra “đây là môn đệ của Giê‑su”.
Đức Giê‑su đã yêu nhân loại đến cùng, và bằng chứng của tình yêu Ngài là thập giá. Người mong Hội Thánh nối dài dấu chỉ ấy: không phải thập giá bày biện nhưng thập giá sống động nơi trái tim hiến dâng. Mỗi khi ta giữ lời Người, một mùa Phục Sinh nhỏ bé nở hoa, một mảnh vườn Eden được tái lập giữa sa mạc ích kỷ. Ước chi Thánh Thần dẫn dắt chúng ta kiên trì trên đường yêu thương hành động, để ngày mai nhìn lại, ta thấy đời mình chính là trang Tin Mừng thứ năm – trang Tin Mừng viết bằng mồ hôi, nước mắt và niềm vui tròn đầy trong Chúa.
Xin Thánh Thần, Đấng Bảo Trợ, đốt lên ngọn lửa yêu mến trong lòng chúng con, để lời hứa của Đức Giê‑su “Bình an của Thầy ở cùng anh em” trở thành hiện thực hôm nay và mãi mãi. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
Tác giả: Lm. Anmai, CSsR