|
GIÁO XỨ | ĐỊA CHỈ | LINH MỤC PHỤ TRÁCH | TÍN HỮU |
Bình Hải | Nghĩa Phú, Nghĩa Hưng, NĐ | Cha Giuse Trần Văn Phán | 3.500 | |
Đài Môn | Nghĩa Phú, Nghĩa Hưng, NĐ | Cha Giuse Trần Văn Khấn | 647 | |
Đồng Liêu | Nghĩa Lạc, Nghĩa Hưng, NĐ | Cha Đaminh Phạm Văn Chương | 2.589 | |
Đồng Nghĩa | Nghĩa Hồng, Nghĩa Hưng, NĐ | Cha Giuse Trần Văn Thiết | 1.613 | |
Đồng Quỹ | Nghĩa Hồng, Nghĩa Hưng, NĐ | Cha Vinhsơn Nguyễn Văn Trung | 1.140 | |
Giáp Nghĩa | Nghĩa Hồng, Nghĩa Hưng, NĐ | 840 | ||
Giáp Phú | Nghĩa Hồng, Nghĩa Hưng, NĐ | Cha Vinh Sơn Phạm Văn Điệp | 1.768 | |
Lạc Đạo | Nghĩa Lạc, Nghĩa Hưng, NĐ | Cha Đaminh Phạm Văn Dược Cha Vinhsơn Ngô Văn Quyến |
5.401 | |
Liêu Ngạn | Nghĩa Sơn, Nghĩa Hưng, NĐ | Cha Tôma Aq. Vũ Văn Đình | 1.108 | |
Quần Lạc | Nghĩa Phong, Nghĩa Hưng, NĐ | Cha Gioan B. Vũ Văn Vĩnh | 6.069 | |
Âm Sa | Nghĩa Phú, Nghĩa Hưng, NĐ | Cha Giuse Trần Văn Khấn | 855 | |
Đồng Nhân | Nghĩa Lạc, Nghĩa Hưng, NĐ | Cha Đaminh Phạm Văn Chương | 991 | |
Đồng Tâm | Nghĩa Lạc, Nghĩa Hưng, NĐ | Cha Đaminh Phạm Văn Lãm | 1.161 | |
Giang Liêu | Nghĩa Sơn, Nghĩa Hưng, NĐ | Cha Đaminh Phạm Văn Lãm | 882 | |
Lạc Hồng | Nghĩa Phong, Nghĩa Hưng, NĐ | Cha Giuse Trần Ngọc Sơn | 1.053 | |
Nam Phú | Nghĩa Hồng, Nghĩa Hưng, NĐ | Cha Phêrô Nguyễn Văn Đối | 945 | |
Tân Bơn | Nghĩa Sơn, Nghĩa Hưng, NĐ | Cha Phêrô Đinh Trung Hiếu | 2.333 | |
Thuần Hậu | Nghĩa Phú, Nghĩa Hưng, NĐ | Cha Giuse Trần Văn Khấn | 652 |