GIÁO XỨ | ĐỊA CHỈ | LINH MỤC PHỤ TRÁCH | TÍN HỮU | |
| Bùi Chu | Xuân Ngọc, Xuân Trường, NĐ | Cha Giuse Đỗ Văn Thực Cha Giuse Vũ Văn Đình Vinhsơn Nguyễn Văn Tam |
1.847 |
| Cát Xuyên | Xuân Thành, Xuân Trường, NĐ | Cha Đaminh Đoàn Quang Thỏa | 689 |
| Hạc Châu | Xuân Châu, Xuân Trường, NĐ | Cha Gioan B. Trần Văn Vinh | 735 |
| Kiên Lao | Xuân Tiến, Xuân Trường, NĐ | Cha Giuse Trần Quốc Tuyến Cha Laurensô Đặng Xuân Tiến Cha Gioan B. Trần Văn Tiệp Cha Đaminh Ngô Văn Đông |
9.215 |
| Liên Thuỷ | Xuân Ngọc, Xuân Trường, NĐ | Cha Phanxicô Trịnh Xuân Thuỷ | 1.770 |
| Lục Thuỷ | Xuân Hồng, Xuân Trường, NĐ | Cha Gioan B. Trần Ngọc Sơn | 2.242 |
| Ngọc Tiên | Xuân Hồng, Xuân Trường, NĐ | Cha Phêrô Bùi Trọng Khẩn | 1.738 |
| Thuỷ Nhai | Xuân Thuỷ, Xuân Trường, NĐ | Cha Đaminh Phan Duy Hán | 2.242 |
| Trung Linh | Xuân Ngọc, Xuân Trường, NĐ | Cha Vinhsơn Nguyễn Trọng Tính | 2.097 |
| Xuân Dương | Xuân Hoà, Xuân Trường, NĐ | Cha Giuse Phạm Minh Tuấn Cha Phaolô Nguyễn Văn Hiền |
5.191 |
| Liên Thượng | Xuân Ngọc, Xuân Trường, NĐ | Cha Giuse Nguyễn Văn Chân | 988 |
| Thánh Danh | Xuân Kiên, Xuân Trường, NĐ | Cha Giuse Vũ Duy Hưng | 2.700 |
Cô nhi viện Thánh An | Xuân Ngọc, Xuân Trường, NĐ | Cha Giuse Phạm Ngọc Oanh |