| |
GIÁO XỨ | ĐỊA CHỈ | LINH MỤC PHỤ TRÁCH | TÍN HỮU |
| An Đạo | Hải An, Hải Hậu, NĐ | Cha Vinhsơn Trần Đức Văn | 2.586 | |
| An Nghĩa | Hải An, Hải Hậu, NĐ | Cha Giuse Lê Văn Thiên | 1.791 | |
| Đông Bình | Trực Phú, Trực Ninh, NĐ | 572 | ||
| Lác Môn | Trực Hùng, Trực Ninh, NĐ | Cha Phanxicô X. Trần Văn Sỹ Cha Phaolô Nguyễn Văn Hợp |
4.129 | |
| Ninh Cường | Trực Phú, Trực Ninh, NĐ | Cha Giuse Lê Thành Tâm Cha Vinhsơn Phan Văn Uân |
5.413 | |
| Tân Lý | Trực Hùng, Trực Ninh, NĐ | Cha Giuse Nguyễn Ngọc Tuyên Cha Vinhsơn Liêm Trần Thanh Văn |
4.014 | |
| Tân Phường | Trực Hùng, Trực Ninh, NĐ | Cha Giuse Nguyễn Văn Hồ | 1.187 | |
| Tây Đường | Trực Phú, Trực Ninh, NĐ | Cha Giuse Phạm Văn Quyết | 2.425 | |
| Tích Tín | Trực Đại, Trực Ninh, NĐ | Cha Giuse Hoàng Quốc Vương | 2.660 | |
| Tân Châu | Trực Hùng, Trực Ninh, NĐ | Cha Giuse Nguyễn Văn Đàm | 1.110 | |
| Tân Cường | Trực Cường, Trực Ninh, NĐ | Cha Đaminh Trần Ngọc Toản | 1.880 | |
| Tân Lập | Cha Giuse Nguyễn Văn Đàm |