STT | GIÁO XỨ | ĐỊA CHỈ | LINH MỤC PHỤ TRÁCH | TÍN HỮU |
![]() |
Phương Chính | Hải Triều, Hải Hậu, NĐ | Cha Giuse Đinh Công Phúc Cha Giuse Phạm Văn Phi |
5.573 |
![]() |
Kiên Chính | Hải Chính, Hải Hậu, NĐ | Cha Giuse Mai Xuân Thanh | 2.460 |
![]() |
Hòa Định | Hải Lý, Hải Hậu, NĐ | Cha Giuse Phạm Văn Quang | 1.515 |
![]() |
Liên Phú | Hải Tây, Hải Hậu, NĐ | Cha Giuse Phạm Ngọc Oanh | 2.443 |
![]() |
Xương Điền | Hải Lý, Hải Hậu, NĐ | Cha Đaminh Nguyễn Văn Thiện Vinhsơn Trần Văn Huy |
4.019 |
![]() |
Tân An | Hải Lý, Hải Hậu, NĐ | Cha Đaminh Nguyễn Văn Đại | 1.785 |
![]() |
Văn Lý | Hải Lý, Hải Hậu, NĐ | Cha Giuse Đoàn Văn Tỉnh | 1.938 |
![]() |
Xuân Đài | Hải Hòa, Hải Hậu, NĐ | Cha Giuse Trần Văn Bột | 1.974 |
![]() |
Long Châu | Hải Hòa, Hải Hậu, NĐ | Cha Giuse Bùi Đức Hạnh | 1.860 |
![]() |
Tang Điền | Hải Chính, Hải Hậu, NĐ | Cha Augustinô Lưu Viết Cẩn | 1.725 |
![]() |
Thịnh Long | Hải Thịnh, Hải Hậu, NĐ | Cha Đaminh Nguyễn Văn Vàng Cha Đaminh Vũ Văn Hiệp |
1.695 |
![]() |
Xuân Hà | Hải Đông, Hải Hậu, NĐ | Cha Giuse Vũ Đình Hài | 2.100 |
![]() |
Quế Phương | Hải Tây, Hải Hậu, NĐ | Cha Vinhsơn Vũ Đình Cống Giuse Đoàn Văn Tuân |
803 |
![]() |
Tây Cát | Hải Đông, Hải Hậu, NĐ | Cha Giuse Trần Trung Hiếu | 1.711 |
![]() |
Hải Điền | Hải Đông, Hải Hậu, NĐ | Cha Giuse Bùi Văn Tuyền | 1.070 |
![]() |
Trung Phương | Hải Quang, Hải Hậu, NĐ | Cha Đaminh Đoàn Văn Cát | 1.025 |
![]() |
Phú Hóa | Hải Thịnh, Hải Hậu, NĐ | Cha Giuse Nguyễn Văn Thưởng | 1.375 |
![]() |
Trung Châu | Hải Thịnh, Hải Hậu, NĐ | Cha Giuse Trần Văn Tiển | 1.364 |