|
GIÁO XỨ | ĐỊA CHỈ | LINH MỤC PHỤ TRÁCH | TÍN HỮU |
![]() |
Giáp Nam | Hải Phương, Hải Hậu, NĐ | Cha Antôn Đinh Văn Đang | 2.120 |
![]() |
Hai Giáp | Hải Anh, Hải Hậu, NĐ | Cha Giuse Đinh Văn Viện Cha Vinhsơn Nguyễn Văn Vượng |
4.074 |
![]() |
Hải Nhuận | Hải Lộc, Hải Hậu, NĐ | Cha Đaminh Đinh Ngọc Hoàn | 2.855 |
![]() |
Hưng Nghĩa | Hải Hưng, Hải Hậu, NĐ | Cha Giuse Nguyễn Trọng Tính Cha Đaminh Trần Văn Tý |
3.892 |
![]() |
Phạm Pháo | Hải Minh, Hải Hậu, NĐ | Cha Giuse Phạm Văn Hy Cha Gioan Tô Văn Dũng |
3.013 |
![]() |
Phạm Rị | Hải Trung, Hải Hậu, NĐ | Cha Đaminh Đinh Văn Khởi | 3.075 |
![]() |
Phú Hải | Hải Phúc, Hải Hậu, NĐ | Cha Giuse Vũ Phú Thịnh | 1.119 |
![]() |
Quần Phương | Hải Phúc, Hải Hậu, NĐ | Cha Micae Phạm Văn Tương Cha Giuse Trịnh Văn Cừ |
4.900 |
![]() |
Tân Bồi | Hải Minh, Hải Hậu, NĐ | Cha Giuse Phạm Quốc Điêm | 1.441 |
![]() |
Triệu Thông | Hải Bắc, Hải Hậu, NĐ | Cha Giuse Phạm Văn Toan | 1.987 |
![]() |
Trung Thành | Hải Vân, Hải Hậu, NĐ | Cha Đaminh Nguyễn Đức Huynh Cha Phêrô Vũ Ngọc Tuyến |
5.968 |
![]() |
Xuân Dục | Xuân Ninh, Xuân Trường, NĐ | Cha Antôn Đinh Mạnh Hùng | 4.200 |
![]() |
Cồn Vẽ | Hải Minh, Hải Hậu, NĐ | Cha Giuse Nguyễn Văn Thiện | 836 |
![]() |
Kim Thành | Hải Vân, Hải Hậu, NĐ | Cha Vinhsơn Nguyễn Bản Mạnh | 1.674 |
![]() |
Nam Đường | Hải Đường, Hải Hậu, NĐ | Cha Giuse Micael Vũ Minh Tuấn | 1.866 |
![]() |
Nam Hoà | Hải Minh, Hải Hậu, NĐ | Cha Vinhsơn Nguyễn Văn Tứ | 3.199 |
![]() |
Trại Đáy | Hải Minh, Hải Hậu, NĐ | Cha Giuse Trần Tiểu Bôi | 1.021 |
![]() |
Tùng Nhì | Trực Thắng, Trực Ninh, NĐ | Cha Giuse Lê Văn Sở | 872 |